Bản dịch của từ Throw some light on trong tiếng Việt
Throw some light on

Throw some light on (Verb)
Cung cấp thông tin hoặc làm rõ về một điều gì đó.
To provide information or clarification about something.
The report will throw some light on social inequality in America.
Báo cáo sẽ cung cấp thông tin về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The study did not throw some light on the causes of poverty.
Nghiên cứu không cung cấp thông tin về nguyên nhân của nghèo đói.
Can you throw some light on the benefits of community service?
Bạn có thể cung cấp thông tin về lợi ích của dịch vụ cộng đồng không?
The report throws some light on social inequality in America.
Báo cáo làm sáng tỏ bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The study does not throw some light on effective solutions for poverty.
Nghiên cứu không làm sáng tỏ giải pháp hiệu quả cho nghèo đói.
Can you throw some light on the impact of social media?
Bạn có thể làm sáng tỏ tác động của mạng xã hội không?
The report will throw some light on social inequality in America.
Báo cáo sẽ làm sáng tỏ bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The article does not throw some light on mental health issues.
Bài viết không làm sáng tỏ các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Can you throw some light on the effects of poverty on education?
Bạn có thể làm sáng tỏ tác động của nghèo đói đến giáo dục không?
Cụm từ "throw some light on" có nghĩa là cung cấp thông tin hoặc làm rõ một vấn đề nào đó. Câu này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật nhằm yêu cầu hoặc đề xuất sự giải thích rõ ràng hơn về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau trong cả hình thức viết và lời nói, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ ngữ ngắn gọn hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.