Bản dịch của từ Thrown out trong tiếng Việt

Thrown out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrown out (Idiom)

01

Loại bỏ ai đó hoặc vật gì đó khỏi một tình huống hoặc nhóm.

To dismiss someone or something from a situation or group.

Ví dụ

She was thrown out of the club for inappropriate behavior last week.

Cô ấy đã bị đuổi khỏi câu lạc bộ vì hành vi không phù hợp tuần trước.

He was not thrown out despite his rude comments during the meeting.

Anh ấy không bị đuổi mặc dù có những bình luận thô lỗ trong cuộc họp.

Why was she thrown out of the party last Saturday night?

Tại sao cô ấy lại bị đuổi khỏi bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước?

02

Loại bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó không còn được mong muốn hoặc hữu ích nữa.

To discard or eliminate something that is no longer wanted or useful.

Ví dụ

Many social programs have been thrown out due to budget cuts.

Nhiều chương trình xã hội đã bị loại bỏ do cắt giảm ngân sách.

They haven't thrown out any important policies this year.

Họ không loại bỏ bất kỳ chính sách quan trọng nào trong năm nay.

Have they thrown out the old community center plans yet?

Họ đã loại bỏ các kế hoạch của trung tâm cộng đồng cũ chưa?

03

Từ chối hoặc chấm dứt một kế hoạch hoặc đề xuất.

To reject or terminate a plan or proposal.

Ví dụ

The committee has thrown out the proposal for the new park.

Ủy ban đã bác bỏ đề xuất cho công viên mới.

They have not thrown out any suggestions for community improvement yet.

Họ chưa bác bỏ bất kỳ đề xuất nào cho cải thiện cộng đồng.

Why was the idea of a community center thrown out so quickly?

Tại sao ý tưởng về trung tâm cộng đồng lại bị bác bỏ nhanh như vậy?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thrown out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrown out

Không có idiom phù hợp