Bản dịch của từ Thrown out trong tiếng Việt
Thrown out

Thrown out (Idiom)
She was thrown out of the club for inappropriate behavior last week.
Cô ấy đã bị đuổi khỏi câu lạc bộ vì hành vi không phù hợp tuần trước.
He was not thrown out despite his rude comments during the meeting.
Anh ấy không bị đuổi mặc dù có những bình luận thô lỗ trong cuộc họp.
Why was she thrown out of the party last Saturday night?
Tại sao cô ấy lại bị đuổi khỏi bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước?
Many social programs have been thrown out due to budget cuts.
Nhiều chương trình xã hội đã bị loại bỏ do cắt giảm ngân sách.
They haven't thrown out any important policies this year.
Họ không loại bỏ bất kỳ chính sách quan trọng nào trong năm nay.
Have they thrown out the old community center plans yet?
Họ đã loại bỏ các kế hoạch của trung tâm cộng đồng cũ chưa?
The committee has thrown out the proposal for the new park.
Ủy ban đã bác bỏ đề xuất cho công viên mới.
They have not thrown out any suggestions for community improvement yet.
Họ chưa bác bỏ bất kỳ đề xuất nào cho cải thiện cộng đồng.
Why was the idea of a community center thrown out so quickly?
Tại sao ý tưởng về trung tâm cộng đồng lại bị bác bỏ nhanh như vậy?
Cụm từ "thrown out" thường được sử dụng trong ngữ nghĩa là bị loại bỏ hoặc bị vứt đi, thể hiện hành động tống khứ một vật nào đó. Trong tiếng Anh, "thrown out" là dạng quá khứ phân từ của động từ "throw out". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong văn cảnh. Ở Anh, "thrown out" có thể chỉ việc loại bỏ từ nhà, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ việc loại bỏ hoặc từ chối một điều gì đó trong hoàn cảnh xã hội.
Cụm từ "thrown out" xuất phát từ động từ "throw", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þrawan", có nghĩa là "ném" hoặc "vứt". Từ này kết hợp với giới từ "out", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan", chỉ sự di chuyển ra ngoài. Qua thời gian, "thrown out" đã phát triển để chỉ hành động loại bỏ, vứt bỏ một cái gì đó không còn cần thiết hoặc không mong muốn, phản ánh sự không chấp nhận hoặc từ chối.
Cụm từ "thrown out" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc vứt bỏ một vật nào đó. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống như dọn dẹp nhà cửa, xử lý rác thải hoặc nói về việc bị loại bỏ khỏi một nhóm, tổ chức. Sự đa dạng trong cách sử dụng "thrown out" cho thấy tính linh hoạt và khả năng ứng dụng của nó trong ngữ cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp