Bản dịch của từ Tilt top trong tiếng Việt

Tilt top

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tilt top(Noun)

tˈɪlt tˈɑp
tˈɪlt tˈɑp
01

Một loại bàn có mặt phẳng có thể nghiêng lên để tiết kiệm không gian.

A type of table with a top that can be tilted up to save space.

Ví dụ
02

Một món đồ nội thất thường được sử dụng trong khu vực ăn uống hoặc sinh hoạt với mặt bàn có thể di chuyển.

A furniture piece typically used in dining or living areas with a movable tabletop.

Ví dụ
03

Một cái bàn mà mặt bàn có thể điều chỉnh, thường để tiện lợi khi sử dụng.

A table whose top can be adjusted, often for convenience during use.

Ví dụ