Bản dịch của từ Tilt top trong tiếng Việt
Tilt top
Noun [U/C]

Tilt top (Noun)
tˈɪlt tˈɑp
tˈɪlt tˈɑp
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cái bàn mà mặt bàn có thể điều chỉnh, thường để tiện lợi khi sử dụng.
A table whose top can be adjusted, often for convenience during use.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tilt top
Không có idiom phù hợp