Bản dịch của từ Tilt top trong tiếng Việt
Tilt top
Noun [U/C]

Tilt top(Noun)
tˈɪlt tˈɑp
tˈɪlt tˈɑp
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cái bàn mà mặt bàn có thể điều chỉnh, thường để tiện lợi khi sử dụng.
A table whose top can be adjusted, often for convenience during use.
Ví dụ
