Bản dịch của từ Tinctures trong tiếng Việt
Tinctures
Noun [U/C]

Tinctures (Noun)
tˈɪŋktʃɚz
tˈɪŋktʃɚz
02
Một dung dịch có nồng độ nhất định.
A solution of a certain concentration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Tinctures là các dung dịch chiết xuất được tạo ra bằng cách hòa tan các chất chiết xuất từ thực vật hoặc các chất hữu cơ khác trong dung môi, thường là rượu hoặc giấm. Chúng thường được sử dụng trong y học cổ truyền và dược liệu để chữa trị một số bệnh. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ "tincture" được sử dụng giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh thực hành y học, tính chính xác trong liều lượng và thành phần của tincture có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tinctures
Không có idiom phù hợp