Bản dịch của từ Tinctures trong tiếng Việt

Tinctures

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinctures (Noun)

tˈɪŋktʃɚz
tˈɪŋktʃɚz
01

Một chút dấu vết hoặc hương vị.

A slight trace or flavor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dung dịch có nồng độ nhất định.

A solution of a certain concentration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dung dịch thuốc được tạo ra bằng cách hòa tan thuốc trong cồn.

A medicinal solution made by dissolving a drug in alcohol.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinctures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinctures

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.