Bản dịch của từ Tinea versicolor trong tiếng Việt

Tinea versicolor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinea versicolor (Noun)

tˈɪniə vɚsˈɪpəklɚ
tˈɪniə vɚsˈɪpəklɚ
01

Một tình trạng da phổ biến gây ra bởi nấm dẫn đến các đốm không đồng màu trên da.

A common skin condition caused by a fungus that leads to discolored patches on the skin.

Ví dụ

Many students discuss tinea versicolor in their social health presentations.

Nhiều sinh viên nói về bệnh tinea versicolor trong bài thuyết trình sức khỏe xã hội.

People do not often talk about tinea versicolor at social gatherings.

Mọi người thường không nói về tinea versicolor trong các buổi gặp xã hội.

Do social media posts raise awareness about tinea versicolor?

Các bài đăng trên mạng xã hội có giúp mọi người biết đến tinea versicolor không?

02

Một dạng nhiễm trùng nấm bề mặt ảnh hưởng đến sắc tố của da.

A form of superficial fungal infection that affects the skin's pigmentation.

Ví dụ

Many people with tinea versicolor feel shy about their patchy skin in social events.

Nhiều người mắc bệnh tinea versicolor cảm thấy ngại ngùng vì da bị loang lổ khi tham gia các sự kiện xã hội.

He does not think tinea versicolor stops him from making friends easily.

Anh ấy không nghĩ rằng tinea versicolor ngăn cản anh ấy kết bạn dễ dàng.

Does tinea versicolor affect young adults more in group activities?

Liệu tinea versicolor có ảnh hưởng nhiều hơn đến người trẻ trong các hoạt động nhóm không?

03

Còn được gọi là pityriasis versicolor, nó được đặc trưng bởi các đốm nhỏ không đều màu trên da, thường dễ nhận thấy hơn vào mùa hè.

Also known as pityriasis versicolor, it is characterized by small, discolored patches on the skin, often more noticeable in summer.

Ví dụ

Many people avoid swimming due to tinea versicolor in summer.

Nhiều người tránh bơi vì bệnh tinea versicolor vào mùa hè.

Tinea versicolor is not a severe disease affecting social activities.

Tinea versicolor không phải là bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến hoạt động xã hội.

Does tinea versicolor affect how people feel about social events?

Tinea versicolor có làm ảnh hưởng cảm xúc khi tham gia sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinea versicolor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinea versicolor

Không có idiom phù hợp