Bản dịch của từ Tinny trong tiếng Việt
Tinny

Tinny (Adjective)
May mắn.
She felt tinny to have won the scholarship for her studies.
Cô ấy cảm thấy may mắn khi đã giành được học bổng cho việc học của mình.
It's not tinny to be able to travel abroad for leisure.
Việc có thể đi du lịch nước ngoài để thư giãn không phải là may mắn.
Are you tinny to have supportive friends during your IELTS preparation?
Bạn có may mắn khi có những người bạn hỗ trợ trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Có âm thanh kim loại mỏng đến khó chịu.
Having a displeasingly thin metallic sound.
The tinny sound of the microphone made it hard to hear.
Âm thanh nhỏn nhẹ của micro làm cho việc nghe trở nên khó khăn.
The music sounded tinny, ruining the atmosphere of the party.
Âm nhạc nghe nhỏn nhẹ, làm hỏng bầu không khí của bữa tiệc.
Was the feedback noise from the speakers tinny during the presentation?
Âm thanh phản hồi từ loa có nhỏn nhẹ trong buổi thuyết trình không?
Tinny (Noun)
He was caught with a tinny in his pocket during the party.
Anh ta bị bắt với một cái tinny trong túi áo tại bữa tiệc.
She never smokes tinny as she dislikes the smell of cannabis.
Cô ấy không bao giờ hút tinny vì cô ấy không thích mùi của cần sa.
Did you see anyone carrying a tinny at the social event?
Bạn đã thấy ai mang theo một cái tinny tại sự kiện xã hội không?
They rode a tinny to the island for a picnic.
Họ đi thuyền nhôm đến hòn đảo để đi dã ngoại.
She didn't like the tinny because it was too small.
Cô ấy không thích chiếc thuyền nhôm vì nó quá nhỏ.
Did they rent the tinny for fishing on the lake?
Họ thuê chiếc thuyền nhôm để câu cá trên hồ à?
Một lon bia.
A can of beer.
I bought a tinny for the party.
Tôi đã mua một lon bia cho buổi tiệc.
She didn't like the taste of the tinny.
Cô ấy không thích hương vị của lon bia.
Did you bring a tinny to the gathering?
Bạn đã mang theo một lon bia đến buổi tụ tập chưa?
Họ từ
"Tinnny" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả âm thanh hoặc hương vị có đặc điểm sắc nhọn, nhỏ bé và thường không dễ chịu, giống như âm thanh phát ra từ một vật kim loại mỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, trong thực tế, sự diễn đạt âm thanh "tinny" có thể được trải nghiệm qua các thiết bị âm thanh khác nhau, nơi âm thanh có thể thiếu chiều sâu hoặc bảng màu, tạo ra cảm giác khó chịu cho người nghe.
Từ "tinny" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "tin", viết tắt của "tin plate" trong tiếng Latinh là "stannum", có nghĩa là thiếc. Vào thế kỷ 19, "tinny" được sử dụng để mô tả âm thanh có chất lượng nghèo nàn, như âm thanh của vật liệu thiếc. Ý nghĩa hiện tại của "tinny", thường chỉ những âm thanh ghê gớm hoặc không tự nhiên, vẫn phản ánh đặc điểm ban đầu của âm thanh vớibố cục không chính xác và ảnh hưởng từ vật liệu thiếc.
Từ "tinny" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả âm thanh hoặc chất lượng của đồ vật, đặc biệt là âm thanh nghe như kim loại, nhẹ và không đầy đặn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và nói khi thí sinh mô tả âm thanh hoặc cảm nhận về sản phẩm. Ngoài ra, "tinny" cũng xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi nhận xét về âm thanh của nhạc cụ hoặc thiết bị âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp