Bản dịch của từ Tithes trong tiếng Việt
Tithes

Tithes (Noun)
Farmers in Iowa pay tithes to support their local church activities.
Những người nông dân ở Iowa trả thuế một phần mười để hỗ trợ hoạt động của nhà thờ địa phương.
Many people do not understand why tithes are still collected today.
Nhiều người không hiểu tại sao thuế một phần mười vẫn được thu ngày nay.
Do you think tithes should be mandatory for all church members?
Bạn có nghĩ rằng thuế một phần mười nên là bắt buộc cho tất cả các thành viên của nhà thờ không?
Họ từ
Tithe (tiền thập phân) là một khoản tiền hoặc tài sản mà tín đồ thường phải đóng để hỗ trợ cho nhà thờ hoặc các hoạt động tôn giáo, thường là một phần trăm (thường là 10%) từ thu nhập của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo. Tại một số nơi, tithes có thể được coi là một nghĩa vụ tôn giáo bắt buộc, trong khi ở những nơi khác, nó có thể mang tính chất tự nguyện nhiều hơn.
Tithes, được xuất phát từ từ tiếng Latinh "decima", có nghĩa là "mười phần". Thời trung cổ, tithes thường chỉ một phần mười của thu nhập mà các tín đồ Kitô giáo phải nhằm hỗ trợ các nhà thờ và các hoạt động tôn giáo. Thuật ngữ này đã phát triển từ một khái niệm thực tiễn sang một biểu tượng của lòng hiến dâng và trách nhiệm xã hội trong cộng đồng tôn giáo. Ngày nay, "tithes" không chỉ phản ánh về nghĩa vụ tài chính mà còn về sự cống hiến cá nhân trong các hoạt động từ thiện.
Từ "tithes" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, thường liên quan đến việc hiến dâng tài sản hoặc tiền bạc cho tổ chức tôn giáo. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng từ này thường hạn chế hơn và chỉ xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng hoặc văn hóa tôn giáo. Từ "tithes" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến đạo đức và trách nhiệm tài chính trong cộng đồng tôn giáo.