Bản dịch của từ Tithing trong tiếng Việt
Tithing

Tithing (Noun)
Tithing is common in some religious communities.
Việc đóng thói quen là phổ biến trong một số cộng đồng tôn giáo.
Not everyone agrees with the practice of tithing.
Không phải ai cũng đồng ý với việc đóng thói quen.
Do you believe in the importance of tithing for social support?
Bạn có tin vào sự quan trọng của việc đóng thói quen để hỗ trợ xã hội không?
(ở anh) một nhóm gồm mười chủ hộ sống gần nhau và chịu trách nhiệm tập thể về hành vi của nhau.
In england a group of ten householders who lived close together and were collectively responsible for each others behaviour.
The tithing system in medieval England promoted community accountability.
Hệ thống tithing ở nước Anh thời trung cổ thúc đẩy trách nhiệm cộng đồng.
Not all villages had a tithing, leading to varying levels of cohesion.
Không phải tất cả các làng đều có một tithing, dẫn đến mức độ liên kết khác nhau.
Were tithings common in smaller communities during the medieval period?
Liệu tithings có phổ biến trong các cộng đồng nhỏ trong thời trung cổ không?
Họ từ
Tithing là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ việc đóng góp một phần mười thu nhập của cá nhân cho các hoạt động tôn giáo hoặc từ thiện. Trong bối cảnh tôn giáo, tithing thường được thực hiện bởi tín đồ Kitô giáo như một cách để thể hiện lòng biết ơn và cam kết với đức tin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ này.
Tithing, từ tiếng Anh "tithe", bắt nguồn từ từ tiếng Old English "dydha", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "decima", nghĩa là "một phần mười". Trong lịch sử, truyền thống này xuất phát từ thực hành tôn giáo, nơi tín đồ dâng hiến một phần thu nhập của mình để hỗ trợ nhà thờ hoặc các hoạt động từ thiện. Ngày nay, nghĩa của tithing vẫn giữ nguyên tính chất của sự dâng hiến, nhưng được áp dụng rộng rãi hơn trong các cộng đồng tôn giáo cũng như cá nhân trong việc chia sẻ tài sản.
Tithe (tihing) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đề cập đến việc đóng góp một phần mười thu nhập cho các tổ chức tôn giáo. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), độ phổ biến của từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến văn hóa hoặc tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý tài chính cá nhân, lòng từ bi và trách nhiệm xã hội.