Bản dịch của từ To cap it all trong tiếng Việt
To cap it all

To cap it all (Idiom)
The community center closed, and to cap it all, the funding was cut.
Trung tâm cộng đồng đã đóng cửa, và để kết thúc, ngân sách bị cắt.
Many families are struggling, but to cap it all, jobs are scarce.
Nhiều gia đình đang gặp khó khăn, nhưng để kết thúc, việc làm rất khan hiếm.
Is it true that, to cap it all, the event was canceled?
Có phải thật không rằng, để kết thúc, sự kiện đã bị hủy?
Để hoàn thành một cái gì đó theo cách bất ngờ hoặc kịch tính
To finish something in a surprising or dramatic way
The charity event raised $10,000, and to cap it all, celebrities attended.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được 10.000 đô la, và để kết thúc, các người nổi tiếng đã tham dự.
The community protest was peaceful, but to cap it all, it turned violent.
Cuộc biểu tình của cộng đồng đã diễn ra hòa bình, nhưng để kết thúc, nó đã trở nên bạo lực.
Did the festival end with fireworks, to cap it all?
Liệu lễ hội có kết thúc bằng pháo hoa, để kết thúc không?
Để đưa ra một tóm tắt hoặc kết luận nhấn mạnh những điểm trước đó
To give a summary or conclusion that emphasizes the previous points
To cap it all, social media connects billions of people worldwide.
Tóm lại, mạng xã hội kết nối hàng tỷ người trên toàn cầu.
Social issues are complex; to cap it all, they affect everyone differently.
Các vấn đề xã hội rất phức tạp; tóm lại, chúng ảnh hưởng đến mọi người khác nhau.
What can we do? To cap it all, we need community support.
Chúng ta có thể làm gì? Tóm lại, chúng ta cần sự hỗ trợ của cộng đồng.