Bản dịch của từ To cap it all trong tiếng Việt

To cap it all

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To cap it all (Idiom)

01

Được sử dụng để giới thiệu một điểm cuối cùng và cao trào trong một loạt các sự kiện hoặc lập luận

Used to introduce a final and climactic point in a series of events or arguments

Ví dụ

The community center closed, and to cap it all, the funding was cut.

Trung tâm cộng đồng đã đóng cửa, và để kết thúc, ngân sách bị cắt.

Many families are struggling, but to cap it all, jobs are scarce.

Nhiều gia đình đang gặp khó khăn, nhưng để kết thúc, việc làm rất khan hiếm.

Is it true that, to cap it all, the event was canceled?

Có phải thật không rằng, để kết thúc, sự kiện đã bị hủy?

02

Để hoàn thành một cái gì đó theo cách bất ngờ hoặc kịch tính

To finish something in a surprising or dramatic way

Ví dụ

The charity event raised $10,000, and to cap it all, celebrities attended.

Sự kiện từ thiện đã quyên góp được 10.000 đô la, và để kết thúc, các người nổi tiếng đã tham dự.

The community protest was peaceful, but to cap it all, it turned violent.

Cuộc biểu tình của cộng đồng đã diễn ra hòa bình, nhưng để kết thúc, nó đã trở nên bạo lực.

Did the festival end with fireworks, to cap it all?

Liệu lễ hội có kết thúc bằng pháo hoa, để kết thúc không?

03

Để đưa ra một tóm tắt hoặc kết luận nhấn mạnh những điểm trước đó

To give a summary or conclusion that emphasizes the previous points

Ví dụ

To cap it all, social media connects billions of people worldwide.

Tóm lại, mạng xã hội kết nối hàng tỷ người trên toàn cầu.

Social issues are complex; to cap it all, they affect everyone differently.

Các vấn đề xã hội rất phức tạp; tóm lại, chúng ảnh hưởng đến mọi người khác nhau.

What can we do? To cap it all, we need community support.

Chúng ta có thể làm gì? Tóm lại, chúng ta cần sự hỗ trợ của cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng To cap it all cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To cap it all

Không có idiom phù hợp