Bản dịch của từ To say in a nutshell trong tiếng Việt
To say in a nutshell
Phrase
To say in a nutshell (Phrase)
tˈu sˈeɪ ɨn ə nˈʌtʃˌɛl
tˈu sˈeɪ ɨn ə nˈʌtʃˌɛl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Cụm từ 'to say in a nutshell' mang ý nghĩa tóm tắt thông tin một cách ngắn gọn và súc tích, thường được sử dụng để trình bày ý chính của một vấn đề mà không đi sâu vào chi tiết. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người sử dụng có thể gặp các biến thể như 'to sum up' hoặc 'in summary', nhưng 'to say in a nutshell' vẫn giữ vị trí phổ biến trong cả hai loại ngôn ngữ".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with To say in a nutshell
Không có idiom phù hợp