Bản dịch của từ To say in a nutshell trong tiếng Việt

To say in a nutshell

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To say in a nutshell(Phrase)

tˈu sˈeɪ ɨn ə nˈʌtʃˌɛl
tˈu sˈeɪ ɨn ə nˈʌtʃˌɛl
01

Tóm tắt một điều gì đó một cách ngắn gọn và rõ ràng

To summarize something in a brief and clear way

Ví dụ
02

Bày tỏ một ý tưởng hoặc ý kiến một cách ngắn gọn

To express an idea or opinion concisely

Ví dụ
03

Cung cấp những điểm chính mà không có chi tiết

To provide the main points without detail

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh