Bản dịch của từ To say in a nutshell trong tiếng Việt
To say in a nutshell
To say in a nutshell (Phrase)
In a nutshell, social media connects people worldwide in real-time.
Tóm lại, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới ngay lập tức.
Many people do not understand, in a nutshell, social issues are complex.
Nhiều người không hiểu, tóm lại, các vấn đề xã hội rất phức tạp.
Can you explain, in a nutshell, the importance of social skills?
Bạn có thể giải thích, tóm lại, tầm quan trọng của kỹ năng xã hội không?
In a nutshell, community service improves social cohesion among neighbors.
Nói ngắn gọn, dịch vụ cộng đồng cải thiện sự gắn kết xã hội giữa hàng xóm.
He did not say in a nutshell why social media is harmful.
Anh ấy không nói ngắn gọn tại sao mạng xã hội có hại.
Can you say in a nutshell the benefits of volunteering?
Bạn có thể nói ngắn gọn những lợi ích của việc tình nguyện không?
In a nutshell, social media connects people worldwide every day.
Nói ngắn gọn, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới mỗi ngày.
Social issues cannot be explained in a nutshell; they are complex.
Các vấn đề xã hội không thể được giải thích ngắn gọn; chúng rất phức tạp.
Can you say in a nutshell why social change is important?
Bạn có thể nói ngắn gọn tại sao thay đổi xã hội lại quan trọng không?
"Cụm từ 'to say in a nutshell' mang ý nghĩa tóm tắt thông tin một cách ngắn gọn và súc tích, thường được sử dụng để trình bày ý chính của một vấn đề mà không đi sâu vào chi tiết. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người sử dụng có thể gặp các biến thể như 'to sum up' hoặc 'in summary', nhưng 'to say in a nutshell' vẫn giữ vị trí phổ biến trong cả hai loại ngôn ngữ".