Bản dịch của từ To say nothing of trong tiếng Việt
To say nothing of
Idiom

To say nothing of(Idiom)
Ví dụ
Ví dụ
03
Chỉ ra rằng có điều gì đó quan trọng hơn cũng nên được xem xét.
Indicating that there is something more significant that should also be considered.
Ví dụ
