Bản dịch của từ Tongue depressor trong tiếng Việt
Tongue depressor

Tongue depressor (Noun)
The nurse used a tongue depressor during the medical check-up.
Y tá đã sử dụng dụng cụ đè lưỡi khi khám bệnh.
The doctor asked the patient to stick out their tongue for examination.
Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân thè lưỡi ra để khám.
The clinic always keeps tongue depressors handy for routine appointments.
Phòng khám luôn chuẩn bị sẵn dụng cụ ấn lưỡi cho các buổi khám định kỳ.
Cán lưỡi (tongue depressor) là một công cụ y tế bằng gỗ hoặc nhựa, thường được sử dụng trong các cuộc khám sức khỏe để giữ lưỡi ở vị trí như mong muốn, nhằm dễ dàng quan sát họng và khoang miệng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "tongue depressor" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, việc sử dụng cụm từ tương tự ít phổ biến hơn, thường thay thế bằng các hình thức gọi tên khác hoặc ngữ cảnh y tế cụ thể hơn.
"Tongue depressor" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "deprimere", có nghĩa là "đè xuống" hoặc "chìm xuống". Từ "tongue" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tunge", từ tiếng Đức cổ "zunga". Thiết bị này được sử dụng trong y học để giữ lưỡi khỏi cản trở tầm nhìn của họng trong quá trình khám bệnh. Lịch sử sử dụng công cụ này phản ánh sự phát triển của các phương pháp chẩn đoán y khoa, với mục tiêu nâng cao khả năng quan sát và chẩn đoán bệnh lý.
"Tongue depressor" là một thuật ngữ y khoa chỉ một công cụ dùng trong khám bệnh, chủ yếu để giữ lưỡi sang một bên nhằm quan sát họng và miệng dễ dàng hơn. Từ này có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, điều này chủ yếu do nó là thuật ngữ chuyên ngành. Ở các ngữ cảnh khác, "tongue depressor" thường xuất hiện trong tài liệu y tế, bài giảng về y khoa hoặc các chương trình đào tạo về chăm sóc sức khỏe.