Bản dịch của từ Tongue depressor trong tiếng Việt

Tongue depressor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tongue depressor (Noun)

tənɡˈɛdɚpˌaɪzɚ
tənɡˈɛdɚpˌaɪzɚ
01

Một dụng cụ, thường là một miếng gỗ phẳng nhỏ, được các bác sĩ y tế sử dụng để ấn lưỡi xuống nhằm kiểm tra miệng hoặc cổ họng.

An instrument, typically a small flat piece of wood, used by health practitioners to press down the tongue in order to allow inspection of the mouth or throat.

Ví dụ

The nurse used a tongue depressor during the medical check-up.

Y tá đã sử dụng dụng cụ đè lưỡi khi khám bệnh.

The doctor asked the patient to stick out their tongue for examination.

Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân thè lưỡi ra để khám.

The clinic always keeps tongue depressors handy for routine appointments.

Phòng khám luôn chuẩn bị sẵn dụng cụ ấn lưỡi cho các buổi khám định kỳ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tongue depressor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tongue depressor

Không có idiom phù hợp