Bản dịch của từ Tongue-tie trong tiếng Việt
Tongue-tie

Tongue-tie (Noun)
Một tình trạng bệnh lý trong đó trẻ gặp khó khăn trong việc phát âm một số âm thanh hoặc từ ngữ nhất định.
A medical condition in which a child has difficulty articulating certain sounds or words.
Many children experience tongue-tie, making speech difficult in social settings.
Nhiều trẻ em gặp khó khăn trong việc nói vì bị dây lưỡi.
She does not have a tongue-tie, so her speech is clear.
Cô ấy không bị dây lưỡi, vì vậy lời nói của cô rất rõ ràng.
Is tongue-tie common among children in social interactions and activities?
Dây lưỡi có phổ biến ở trẻ em trong các hoạt động xã hội không?
Tongue-tie (Verb)
Public speaking can tongue-tie many students during the IELTS exam.
Nói trước công chúng có thể khiến nhiều sinh viên bị nói lắp trong kỳ thi IELTS.
She doesn't tongue-tie when expressing her opinions in group discussions.
Cô ấy không bị nói lắp khi bày tỏ ý kiến trong thảo luận nhóm.
Does anxiety tongue-tie you during your IELTS speaking test?
Liệu lo âu có khiến bạn bị nói lắp trong bài thi nói IELTS không?
"Tongue-tie" (tiếng Việt: "lưỡi bàn") là một thuật ngữ y học, chỉ tình trạng khi dây chằng dưới lưỡi ngắn hoặc co thắt, gây khó khăn trong việc di chuyển lưỡi. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến khả năng nói, ăn uống và vệ sinh miệng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về phát âm trong cách nói hàng ngày. Việc điều trị có thể bao gồm phẫu thuật cắt dây chằng để cải thiện chức năng lưỡi.
Từ "tongue-tie" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "lingua", có nghĩa là "lưỡi". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tình trạng dính bẩm sinh của dây thắng lưỡi (frenulum), gây khó khăn trong việc nói và ăn uống. Ngày nay, "tongue-tie" không chỉ chỉ tình trạng y học mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng, thể hiện sự hạn chế trong giao tiếp.
"Tongue-tie" là một thuật ngữ chưa phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế hoặc giáo dục, nhưng tần suất khá thấp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề giao tiếp hoặc phát triển ngôn ngữ, thường liên quan đến trẻ em. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý hoặc biểu hiện cảm xúc, trong bối cảnh khi ai đó cảm thấy ngại ngùng hoặc khó khăn trong việc diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp