Bản dịch của từ Tongue-tie trong tiếng Việt

Tongue-tie

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tongue-tie (Noun)

təŋ taɪ
təŋ taɪ
01

Một tình trạng bệnh lý trong đó trẻ gặp khó khăn trong việc phát âm một số âm thanh hoặc từ ngữ nhất định.

A medical condition in which a child has difficulty articulating certain sounds or words.

Ví dụ

Many children experience tongue-tie, making speech difficult in social settings.

Nhiều trẻ em gặp khó khăn trong việc nói vì bị dây lưỡi.

She does not have a tongue-tie, so her speech is clear.

Cô ấy không bị dây lưỡi, vì vậy lời nói của cô rất rõ ràng.

Is tongue-tie common among children in social interactions and activities?

Dây lưỡi có phổ biến ở trẻ em trong các hoạt động xã hội không?

Tongue-tie (Verb)

təŋ taɪ
təŋ taɪ
01

Làm cho ai đó không thể nói chuyện bình thường hoặc trôi chảy.

To cause someone to be unable to speak normally or fluently.

Ví dụ

Public speaking can tongue-tie many students during the IELTS exam.

Nói trước công chúng có thể khiến nhiều sinh viên bị nói lắp trong kỳ thi IELTS.

She doesn't tongue-tie when expressing her opinions in group discussions.

Cô ấy không bị nói lắp khi bày tỏ ý kiến trong thảo luận nhóm.

Does anxiety tongue-tie you during your IELTS speaking test?

Liệu lo âu có khiến bạn bị nói lắp trong bài thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tongue-tie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tongue-tie

Không có idiom phù hợp