Bản dịch của từ Tootle off trong tiếng Việt

Tootle off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tootle off (Verb)

tˈutəl ˈɔf
tˈutəl ˈɔf
01

Rời đi một cách thoải mái hoặc vui vẻ.

To leave in a leisurely or cheerful manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ra đi một cách thoải mái hoặc không vội vàng.

To depart casually or without haste.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Di chuyển ra đi một cách im lặng hoặc không gây chú ý.

To move away quietly or unobtrusively.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tootle off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tootle off

Không có idiom phù hợp