Bản dịch của từ Tornados trong tiếng Việt
Tornados

Tornados (Noun)
Số nhiều của cơn lốc xoáy.
Plural of tornado.
Tornados often cause severe damage in the Midwest during spring.
Lốc xoáy thường gây thiệt hại nghiêm trọng ở miền Trung vào mùa xuân.
Tornados do not usually form in coastal areas like California.
Lốc xoáy không thường hình thành ở các khu vực ven biển như California.
How many tornados were reported in Texas last year?
Có bao nhiêu lốc xoáy được báo cáo ở Texas năm ngoái?
Họ từ
Tornadoes (tiếng Việt: lốc xoáy) là hiện tượng thời tiết cực đoan, thường hình thành từ các cơn bão tích cực, tạo ra những dòng xoáy không khí mạnh mẽ. Đặc điểm chính của lốc xoáy là khả năng gây thiệt hại nghiêm trọng cho cấu trúc nhà cửa và môi trường xung quanh. Về mặt ngôn ngữ, "tornado" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong ngữ cảnh thời tiết vẫn giữ nguyên.
Từ "tornado" có nguồn gốc từ từ Latin "tonare", có nghĩa là "gầm" hay "sấm". Thuật ngữ này được mượn qua tiếng Tây Ban Nha là "tornar", biểu thị sự xoay vòng hoặc chuyển động. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, chủ yếu để mô tả những cơn gió xoáy mạnh mẽ, gây ra thiệt hại cho môi trường. Ý nghĩa hiện tại của "tornado" chủ yếu liên quan đến các cơn lốc xoáy khí hậu, tiếp tục phản ánh tính chất động và mạnh mẽ của từ gốc.
Từ "tornados" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên hoặc biến đổi khí hậu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong báo cáo thời tiết, nghiên cứu khí hậu và thông tin khoa học, nhấn mạnh tính chất nguy hiểm và ảnh hưởng của bão lốc đến môi trường và con người.