Bản dịch của từ Tornados trong tiếng Việt

Tornados

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tornados (Noun)

tɔɹnˈeɪdoʊz
tɔɹnˈeɪdoʊz
01

Số nhiều của cơn lốc xoáy.

Plural of tornado.

Ví dụ

Tornados often cause severe damage in the Midwest during spring.

Lốc xoáy thường gây thiệt hại nghiêm trọng ở miền Trung vào mùa xuân.

Tornados do not usually form in coastal areas like California.

Lốc xoáy không thường hình thành ở các khu vực ven biển như California.

How many tornados were reported in Texas last year?

Có bao nhiêu lốc xoáy được báo cáo ở Texas năm ngoái?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tornados/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tornados

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.