Bản dịch của từ Tortured trong tiếng Việt

Tortured

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tortured (Verb)

tˈɔɹtʃɚd
tˈɔɹtʃɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tra tấn.

Simple past and past participle of torture.

Ví dụ

The activists tortured during the protests in 2021 received no justice.

Các nhà hoạt động bị tra tấn trong các cuộc biểu tình năm 2021 không nhận được công lý.

The authorities did not torture the prisoners despite the allegations.

Các nhà chức trách không tra tấn các tù nhân mặc dù có cáo buộc.

Did the government torture anyone during the recent social unrest?

Chính phủ có tra tấn ai trong thời gian bất ổn xã hội gần đây không?

Dạng động từ của Tortured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Torture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tortured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tortured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tortures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Torturing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tortured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] With millennials, eating rice every day sounds like an evil as they love trying new things such as pizza or hamburgers instead of sticking to just one type of food [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Tortured

Không có idiom phù hợp