Bản dịch của từ Tortured trong tiếng Việt
Tortured
Tortured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tra tấn.
Simple past and past participle of torture.
The activists tortured during the protests in 2021 received no justice.
Các nhà hoạt động bị tra tấn trong các cuộc biểu tình năm 2021 không nhận được công lý.
The authorities did not torture the prisoners despite the allegations.
Các nhà chức trách không tra tấn các tù nhân mặc dù có cáo buộc.
Did the government torture anyone during the recent social unrest?
Chính phủ có tra tấn ai trong thời gian bất ổn xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Tortured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Torture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tortured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tortured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tortures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Torturing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp