Bản dịch của từ Tougher trong tiếng Việt
Tougher

Tougher (Adjective)
So sánh của cứng rắn hơn mạnh mẽ hơn bền bỉ hơn hoặc khó khăn hơn để làm hoặc đối phó với
Comparative of tough stronger more durable or more difficult to do or deal with
Social issues are tougher than they seem at first glance.
Các vấn đề xã hội khó khăn hơn những gì nhìn thấy lúc đầu.
These social challenges are not tougher than we can manage.
Những thách thức xã hội này không khó khăn hơn những gì chúng ta có thể xử lý.
Are social problems tougher today than in previous decades?
Các vấn đề xã hội hôm nay có khó khăn hơn các thập kỷ trước không?
Có khả năng phục hồi về thể chất hoặc tinh thần tốt hơn người khác
More physically or emotionally resilient than another
People in tough situations often become tougher and more resilient.
Những người trong tình huống khó khăn thường trở nên kiên cường hơn.
Not everyone is tougher than the challenges they face daily.
Không phải ai cũng kiên cường hơn những thử thách họ đối mặt hàng ngày.
Are you tougher than your friends when facing social pressure?
Bạn có kiên cường hơn bạn bè khi đối mặt với áp lực xã hội không?
The new social policies are tougher on crime than before.
Các chính sách xã hội mới nghiêm khắc hơn về tội phạm so với trước.
These tougher rules do not help the community improve.
Những quy định nghiêm khắc này không giúp cộng đồng phát triển.
Are tougher measures necessary for reducing social inequality?
Các biện pháp nghiêm khắc có cần thiết để giảm bất bình đẳng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



