Bản dịch của từ Toujours perdrix trong tiếng Việt
Toujours perdrix
Toujours perdrix (Phrase)
Many people always perdrix for social justice in their communities.
Nhiều người luôn tìm kiếm công bằng xã hội trong cộng đồng của họ.
They do not always perdrix for equality in the workplace.
Họ không luôn tìm kiếm sự bình đẳng tại nơi làm việc.
Do activists always perdrix for better living conditions for everyone?
Các nhà hoạt động có luôn tìm kiếm điều kiện sống tốt hơn cho mọi người không?
Having too many friends can be toujours perdrix in social situations.
Có quá nhiều bạn bè có thể là toujours perdrix trong tình huống xã hội.
Social media isn't toujours perdrix; it can lead to loneliness.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng là toujours perdrix; nó có thể dẫn đến cô đơn.
Is attending every party toujours perdrix for your social life?
Tham dự mọi bữa tiệc có phải là toujours perdrix cho cuộc sống xã hội của bạn không?
Từ "toujours perdrix" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vẫn giữ quan điểm" hoặc "trong mọi tình huống vẫn như cũ". Đây là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ sự kiên định hoặc không thay đổi trong thái độ và quan điểm. Cụm từ này thể hiện tính cách bảo thủ trong một số bối cảnh. Tuy không phải là thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng tương đương có thể hiểu là "still the same" hay "unchanged". Sự đa dạng trong cách sử dụng có thể tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Cụm từ "toujours perdrix" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "toujours" nghĩa là "luôn luôn" và "perdrix" có nghĩa là "gà rừng". Cách diễn đạt này được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình huống không thay đổi, đặc biệt trong ngữ cảnh văn học và triết học, phản ánh sự kiên định hoặc bất biến trong bản chất. Xuất phát từ các tác phẩm văn học cổ điển, cụm từ này gợi nhớ đến những khái niệm sâu sắc về sự ổn định và tự nhiên, do đó tạo ra một kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ "toujours perdrix" xuất phát từ tiếng Pháp, dịch nghĩa là "vẫn còn gà". Trong bối cảnh IELTS, mức độ sử dụng cụm từ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần Speaking và Writing khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa. Tuy nhiên, nó cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực Pháp hoặc trong các cuộc hội thảo về văn hóa ẩm thực. Cụm từ này mang tính chất đặc thù, ít được sử dụng trong các ngữ cảnh phổ thông khác.