Bản dịch của từ Tourniquet trong tiếng Việt
Tourniquet

Tourniquet (Noun)
The paramedic used a tourniquet to stop the bleeding from his arm.
Nhân viên cứu hộ đã sử dụng băng huyết để ngăn chặn chảy máu ở cánh tay.
They did not have a tourniquet during the emergency drill last week.
Họ đã không có băng huyết trong buổi diễn tập khẩn cấp tuần trước.
Is a tourniquet necessary for minor injuries in social events?
Băng huyết có cần thiết cho các chấn thương nhỏ trong sự kiện xã hội không?
Cái băng tourniquet là một dụng cụ y tế dùng để cầm máu trong trường hợp chấn thương, có tác dụng kẹp chặt và ngăn ngừa dòng máu chảy ra ngoài. Thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác một chút giữa hai biến thể, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn.
Từ "tourniquet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "tourner", nghĩa là "xoay" hay "quay". Trong bối cảnh y tế, tourniquet được sử dụng để làm ngưng lưu thông máu nhằm kiểm soát chảy máu, thường được áp dụng trong các tình huống khẩn cấp. Việc quay hoặc xoay có liên quan đến cách thức mà thiết bị này được sử dụng để thắt chặt và cố định, từ đó tạo ra sức ép cần thiết để ngăn cản máu chảy, phù hợp với chức năng của nó trong điều trị khẩn cấp.
Từ "tourniquet" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng y tế không thường xuất hiện. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, có thể bắt gặp từ này trong các văn bản liên quan đến y học, cứu thương hoặc tai nạn. Trong bối cảnh khác, "tourniquet" thường được sử dụng trong các tình huống y tế khẩn cấp để chỉ thiết bị dùng để kiểm soát chảy máu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp