Bản dịch của từ Tourniquet trong tiếng Việt

Tourniquet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tourniquet (Noun)

tɚnɪkɪt
tˈʊənɪkeɪ
01

Một thiết bị để ngăn chặn dòng máu chảy qua tĩnh mạch hoặc động mạch, thường bằng cách nén một chi bằng dây hoặc băng chặt.

A device for stopping the flow of blood through a vein or artery typically by compressing a limb with a cord or tight bandage.

Ví dụ

The paramedic used a tourniquet to stop the bleeding from his arm.

Nhân viên cứu hộ đã sử dụng băng huyết để ngăn chặn chảy máu ở cánh tay.

They did not have a tourniquet during the emergency drill last week.

Họ đã không có băng huyết trong buổi diễn tập khẩn cấp tuần trước.

Is a tourniquet necessary for minor injuries in social events?

Băng huyết có cần thiết cho các chấn thương nhỏ trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tourniquet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tourniquet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.