Bản dịch của từ Townhouse trong tiếng Việt

Townhouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Townhouse (Noun)

tˈaʊnhaʊs
tˈaʊnhaʊs
01

Một dãy nhà truyền thống cao, hẹp, thường có ba tầng trở lên.

A tall narrow traditional row house generally having three or more floors.

Ví dụ

The townhouse on Maple Street has four floors and beautiful architecture.

Ngôi nhà phố trên đường Maple có bốn tầng và kiến trúc đẹp.

My friend does not live in a townhouse; he prefers single-family homes.

Bạn tôi không sống trong nhà phố; anh ấy thích nhà riêng.

Is the townhouse in your neighborhood for sale or already sold?

Ngôi nhà phố trong khu phố của bạn có bán không hay đã bán?

02

Một ngôi nhà ở thị trấn hoặc thành phố thuộc về một người có tài sản khác ở trong nước.

A house in a town or city belonging to someone who has another property in the country.

Ví dụ

My sister lives in a townhouse downtown near the park.

Chị tôi sống trong một căn nhà phố ở trung tâm gần công viên.

They do not want to buy a townhouse in the city.

Họ không muốn mua một căn nhà phố trong thành phố.

Is a townhouse a good investment for young families?

Căn nhà phố có phải là một khoản đầu tư tốt cho các gia đình trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/townhouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Townhouse

Không có idiom phù hợp