Bản dịch của từ Toxic epidermal necrolysis trong tiếng Việt

Toxic epidermal necrolysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toxic epidermal necrolysis (Noun)

tˈɑksɨk ˌɛpˈədɝməl nəkɹˈɔləsɨz
tˈɑksɨk ˌɛpˈədɝməl nəkɹˈɔləsɨz
01

Một tình trạng da nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự bong tróc và phồng rộp lan rộng của da.

A severe skin condition characterized by widespread peeling and blistering of the skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng có thể đe dọa đến tính mạng thường do phản ứng với thuốc.

A life-threatening condition often caused by a reaction to medications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình trạng tương tự như hội chứng stevens-johnson, liên quan đến hoại tử rộng rãi của biểu bì.

A condition similar to stevens-johnson syndrome, involving extensive necrosis of the epidermis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toxic epidermal necrolysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toxic epidermal necrolysis

Không có idiom phù hợp