Bản dịch của từ Traffic warden trong tiếng Việt

Traffic warden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traffic warden (Noun)

01

Một cá nhân chịu trách nhiệm thực thi luật lệ giao thông và quản lý an toàn đường bộ.

An individual responsible for enforcing traffic regulations and managing road safety.

Ví dụ

The traffic warden issued a ticket for illegal parking.

Người canh giao thông đã phát một tấm vé vì đỗ xe trái phép.

There was no traffic warden present during the accident.

Không có người canh giao thông nào xuất hiện trong vụ tai nạn.

Is the traffic warden responsible for directing vehicles in busy areas?

Người canh giao thông có trách nhiệm hướng dẫn xe cộ trong khu vực đông đúc không?

02

Người chỉ đạo hoặc điều khiển giao thông, thường ở các giao lộ đông đúc hoặc công trường xây dựng.

A person who directs or controls traffic often at busy intersections or construction sites.

Ví dụ

The traffic warden helped pedestrians cross the street safely.

Người kiểm soát giao thông đã giúp người đi bộ qua đường an toàn.

The city doesn't have enough traffic wardens to manage the chaos.

Thành phố không có đủ người kiểm soát giao thông để quản lý sự hỗn loạn.

Is the traffic warden working near the school this afternoon?

Người kiểm soát giao thông có đang làm việc gần trường vào chiều nay không?

03

Người của chính quyền địa phương hoặc lực lượng công an được giao nhiệm vụ giám sát giao thông.

A member of a local authority or police force assigned to supervise traffic.

Ví dụ

The traffic warden directed cars during rush hour.

Người kiểm soát giao thông đã hướng dẫn xe hơi trong giờ cao điểm.

The city doesn't have enough traffic wardens for busy intersections.

Thành phố không có đủ người kiểm soát giao thông cho các giao lộ đông đúc.

Is the traffic warden responsible for issuing parking tickets as well?

Người kiểm soát giao thông có phải chịu trách nhiệm ban vé đỗ xe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Traffic warden cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traffic warden

Không có idiom phù hợp