Bản dịch của từ Traffic warden trong tiếng Việt

Traffic warden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traffic warden(Noun)

tɹˈæfɨk wˈɔɹdən
tɹˈæfɨk wˈɔɹdən
01

Người của chính quyền địa phương hoặc lực lượng công an được giao nhiệm vụ giám sát giao thông.

A member of a local authority or police force assigned to supervise traffic.

Ví dụ
02

Một cá nhân chịu trách nhiệm thực thi luật lệ giao thông và quản lý an toàn đường bộ.

An individual responsible for enforcing traffic regulations and managing road safety.

Ví dụ
03

Người chỉ đạo hoặc điều khiển giao thông, thường ở các giao lộ đông đúc hoặc công trường xây dựng.

A person who directs or controls traffic often at busy intersections or construction sites.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh