Bản dịch của từ Train in trong tiếng Việt
Train in
Train in (Idiom)
Phát triển thói quen hoặc thói quen thông qua sự lặp lại.
To develop a habit or routine through repetition.
She trained in public speaking for months before the competition.
Cô ấy đã được huấn luyện trong nghệ thuật phát biểu công cộng trong vài tháng trước cuộc thi.
He didn't train in time management, so he struggled with deadlines.
Anh ấy không được huấn luyện trong quản lý thời gian, vì vậy anh ấy gặp khó khăn với thời hạn.
Did they train in active listening skills for the IELTS speaking test?
Họ đã được huấn luyện trong kỹ năng lắng nghe tích cực cho bài thi nói IELTS chứ?
She trained in public speaking for months before the competition.
Cô ấy đã được huấn luyện trong nghệ thuật nói trước công chúng trong vài tháng trước cuộc thi.
He didn't train in time management, so he missed the deadline.
Anh ấy không được huấn luyện trong việc quản lý thời gian, nên anh ấy đã bỏ lỡ thời hạn.
Trở nên thành thạo trong một việc gì đó thông qua thực hành.
To become proficient in something through practice.
She trained in public speaking to improve her presentation skills.
Cô ấy được huấn luyện trong nói công khai để cải thiện kỹ năng trình bày của mình.
He didn't train in debate, so he struggled during the speaking test.
Anh ấy không được huấn luyện trong tranh luận, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong bài kiểm tra nói.
Did they train in group discussions before the social interaction exam?
Họ có được huấn luyện trong thảo luận nhóm trước kỳ thi tương tác xã hội không?
She trained in public speaking to improve her presentation skills.
Cô ấy được huấn luyện về nói trước công chúng để cải thiện kỹ năng trình bày của mình.
He didn't train in time management, so he missed the deadline.
Anh ấy không được huấn luyện về quản lý thời gian, nên đã bỏ lỡ hạn chót.
Đào tạo ai đó về một kỹ năng hoặc chủ đề cụ thể.
To train someone in a particular skill or subject.
She trained in public speaking for her IELTS exam.
Cô ấy được đào tạo về nói trước công chúng cho kỳ thi IELTS của mình.
He didn't train in writing before the speaking test.
Anh ấy không được đào tạo về viết trước bài kiểm tra nói.
Did they train in vocabulary for the IELTS writing section?
Họ đã được đào tạo về từ vựng cho phần viết của bài thi IELTS chưa?
She trained in public speaking before the IELTS exam.
Cô ấy được đào tạo về nói trước kỳ thi IELTS.
He didn't train in writing, so he struggled during the test.
Anh ấy không được đào tạo về viết, nên anh ấy gặp khó khăn trong bài kiểm tra.
"Train in" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là huấn luyện hoặc đào tạo trong một lĩnh vực cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc học thuật để chỉ việc phát triển kỹ năng hoặc kiến thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm của cụm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào các khóa học chính quy hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm nhiều hình thức đào tạo không chính quy hơn.
Từ "train" bắt nguồn từ tiếng Latin "trahere", có nghĩa là kéo, dẫn dắt. Được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, ban đầu "train" chỉ hành động kéo hoặc dẫn đường cho các vật. Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để bao hàm việc huấn luyện, rèn luyện một kỹ năng hoặc một nhóm người. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ rõ rệt giữa hành động dẫn dắt và quá trình phát triển kỹ năng trong con người.
Từ "train in" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các tình huống giao tiếp liên quan đến đào tạo và phát triển nghề nghiệp, đặc biệt trong các bài viết và phần thi nói của IELTS. Trong bối cảnh IELTS, "train in" có thể được gặp trong các câu hỏi liên quan đến giáo dục, kỹ năng nghề nghiệp hay kinh nghiệm làm việc. Từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực thể thao và y tế, nơi việc huấn luyện chuyên môn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp