Bản dịch của từ Transamerica trong tiếng Việt

Transamerica

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transamerica (Noun)

01

Dùng để chỉ các khía cạnh của đời sống mỹ được coi là đặc trưng của văn hóa mỹ.

Used to refer to aspects of american life considered characteristic of american culture.

Ví dụ

Transamerica values emphasize individualism and personal freedom in society.

Giá trị transamerica nhấn mạnh chủ nghĩa cá nhân và tự do cá nhân trong xã hội.

The transamerica culture does not prioritize community over personal success.

Văn hóa transamerica không ưu tiên cộng đồng hơn thành công cá nhân.

What are the main features of transamerica life in modern America?

Những đặc điểm chính của cuộc sống transamerica ở Mỹ hiện đại là gì?

Transamerica (Noun Countable)

01

Một loại cấu trúc tòa nhà hoặc tòa nhà chọc trời tương tự như kim tự tháp transamerica ở san francisco.

A type of building structure or skyscraper similar to the transamerica pyramid in san francisco.

Ví dụ

The new transamerica in Chicago is taller than the old one.

Tòa transamerica mới ở Chicago cao hơn tòa cũ.

Many people do not like the design of the transamerica buildings.

Nhiều người không thích thiết kế của các tòa transamerica.

Is the transamerica in New York similar to San Francisco's?

Tòa transamerica ở New York có giống tòa ở San Francisco không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transamerica cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transamerica

Không có idiom phù hợp