Bản dịch của từ Transfer tax trong tiếng Việt

Transfer tax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transfer tax (Noun)

tɹˈænsfɚ tˈæks
tɹˈænsfɚ tˈæks
01

Một loại thuế đánh vào việc chuyển nhượng tài sản từ một người sang người khác.

A tax imposed on the transfer of property from one person to another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại thuế áp dụng khi tài sản được bán hoặc chuyển nhượng, được tính dựa trên giá trị của tài sản.

A tax applied when a property is sold or transferred, calculated based on the value of the property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong các giao dịch bất động sản để tạo ra doanh thu cho chính phủ.

Typically used in real estate transactions to generate revenue for the government.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transfer tax cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transfer tax

Không có idiom phù hợp