Bản dịch của từ Transitional dentition trong tiếng Việt

Transitional dentition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transitional dentition (Noun)

tɹænsˈɪʃənəl dɛntˈɪʃən
tɹænsˈɪʃənəl dɛntˈɪʃən
01

Giai đoạn phát triển của răng trong đó cả răng sữa và răng vĩnh viễn đều có mặt.

A stage in the development of teeth in which both primary and permanent teeth are present.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giai đoạn mà răng của một sinh vật chuyển từ dạng này sang dạng khác, thường thấy ở động vật có vú.

The period during which an organism's teeth shift from one type to another, typically seen in mammals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hình thái răng miệng quan sát được trong trẻ nhỏ, nơi cả răng sữa đều còn và răng trưởng thành bắt đầu mọc.

The dental morphology observed in early childhood, where both baby teeth are retained and adult teeth begin to erupt.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transitional dentition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transitional dentition

Không có idiom phù hợp