Bản dịch của từ Transmit data trong tiếng Việt
Transmit data

Transmit data (Verb)
Gửi hoặc truyền đạt thông tin, đặc biệt là dữ liệu điện tử, từ nơi này đến nơi khác.
To send or convey information, especially electronic data, from one place to another.
Social media platforms transmit data quickly across the globe every second.
Các nền tảng mạng xã hội truyền dữ liệu nhanh chóng trên toàn cầu mỗi giây.
They do not transmit data securely, risking user privacy and safety.
Họ không truyền dữ liệu một cách an toàn, gây nguy hiểm cho quyền riêng tư.
Do social networks transmit data to advertisers without user consent?
Các mạng xã hội có truyền dữ liệu cho nhà quảng cáo mà không có sự đồng ý của người dùng không?
Phát sóng tín hiệu hoặc tin nhắn thông qua sóng điện từ.
To broadcast signals or messages through electromagnetic waves.
Social media platforms transmit data quickly to millions of users worldwide.
Các nền tảng truyền thông xã hội truyền dữ liệu nhanh chóng cho hàng triệu người dùng trên toàn thế giới.
They do not transmit data during offline periods for user safety.
Họ không truyền dữ liệu trong các khoảng thời gian ngoại tuyến để bảo đảm an toàn cho người dùng.
Do social networks transmit data securely to protect user information?
Các mạng xã hội có truyền dữ liệu một cách an toàn để bảo vệ thông tin người dùng không?
Truyền đạt thông tin di truyền từ cha mẹ sang con cái.
To pass on genetic information from parents to offspring.
Parents transmit data about their culture to their children every day.
Cha mẹ truyền tải thông tin về văn hóa cho con cái mỗi ngày.
Parents do not transmit data about their traditions to indifferent children.
Cha mẹ không truyền tải thông tin về truyền thống cho những đứa trẻ thờ ơ.
Do parents transmit data about family values to their children effectively?
Cha mẹ có truyền tải thông tin về giá trị gia đình cho con cái một cách hiệu quả không?
"Transmit data" là một cụm từ chỉ quá trình chuyển giao thông tin từ một hệ thống hoặc thiết bị này sang hệ thống hoặc thiết bị khác. Trong bối cảnh công nghệ thông tin, việc truyền dữ liệu có thể diễn ra thông qua nhiều phương thức khác nhau như mạng dây, không dây hoặc qua internet. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, song trong ngữ cảnh cụ thể, "data transmission" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ quy trình và các kỹ thuật liên quan đến việc gửi và nhận dữ liệu.