Bản dịch của từ Transmit data trong tiếng Việt
Transmit data
Transmit data (Verb)
Gửi hoặc truyền đạt thông tin, đặc biệt là dữ liệu điện tử, từ nơi này đến nơi khác.
To send or convey information, especially electronic data, from one place to another.
Phát sóng tín hiệu hoặc tin nhắn thông qua sóng điện từ.
To broadcast signals or messages through electromagnetic waves.
Truyền đạt thông tin di truyền từ cha mẹ sang con cái.
To pass on genetic information from parents to offspring.
"Transmit data" là một cụm từ chỉ quá trình chuyển giao thông tin từ một hệ thống hoặc thiết bị này sang hệ thống hoặc thiết bị khác. Trong bối cảnh công nghệ thông tin, việc truyền dữ liệu có thể diễn ra thông qua nhiều phương thức khác nhau như mạng dây, không dây hoặc qua internet. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, song trong ngữ cảnh cụ thể, "data transmission" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ quy trình và các kỹ thuật liên quan đến việc gửi và nhận dữ liệu.