Bản dịch của từ Transmit data trong tiếng Việt

Transmit data

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transmit data (Verb)

tɹænzmˈɪt dˈeɪtə
tɹænzmˈɪt dˈeɪtə
01

Gửi hoặc truyền đạt thông tin, đặc biệt là dữ liệu điện tử, từ nơi này đến nơi khác.

To send or convey information, especially electronic data, from one place to another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phát sóng tín hiệu hoặc tin nhắn thông qua sóng điện từ.

To broadcast signals or messages through electromagnetic waves.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Truyền đạt thông tin di truyền từ cha mẹ sang con cái.

To pass on genetic information from parents to offspring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transmit data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transmit data

Không có idiom phù hợp