Bản dịch của từ Treatment plan trong tiếng Việt

Treatment plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treatment plan(Noun)

tɹˈitmənt plˈæn
tɹˈitmənt plˈæn
01

Một phương pháp có cấu trúc để giải quyết các vấn đề y tế của bệnh nhân và các phương pháp sẽ được sử dụng trong điều trị.

A structured approach for addressing a patient's medical issues and the methods to be used in treatment.

Ví dụ
02

Một bản phác thảo chính thức được tạo ra bởi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để quản lý và theo dõi tiến trình của bệnh nhân trong liệu pháp hoặc phục hồi chức năng.

A formalized outline created by a healthcare provider to manage and track a patient's progress in therapy or rehabilitation.

Ví dụ
03

Một kế hoạch hành động đã được thống nhất giữa bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để giải quyết các mục tiêu sức khỏe cụ thể.

An agreed-upon course of action between a patient and healthcare provider to address specific health goals.

Ví dụ