Bản dịch của từ Treatment plan trong tiếng Việt

Treatment plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treatment plan (Noun)

tɹˈitmənt plˈæn
tɹˈitmənt plˈæn
01

Một phương pháp có cấu trúc để giải quyết các vấn đề y tế của bệnh nhân và các phương pháp sẽ được sử dụng trong điều trị.

A structured approach for addressing a patient's medical issues and the methods to be used in treatment.

Ví dụ

The treatment plan for Maria includes therapy and medication adjustments.

Kế hoạch điều trị cho Maria bao gồm liệu pháp và điều chỉnh thuốc.

The treatment plan does not cover alternative therapies for mental health.

Kế hoạch điều trị không bao gồm các liệu pháp thay thế cho sức khỏe tâm thần.

What does the treatment plan suggest for patients with chronic pain?

Kế hoạch điều trị đề xuất gì cho bệnh nhân bị đau mãn tính?

02

Một bản phác thảo chính thức được tạo ra bởi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để quản lý và theo dõi tiến trình của bệnh nhân trong liệu pháp hoặc phục hồi chức năng.

A formalized outline created by a healthcare provider to manage and track a patient's progress in therapy or rehabilitation.

Ví dụ

The treatment plan helped Sarah improve her mental health significantly.

Kế hoạch điều trị đã giúp Sarah cải thiện sức khỏe tâm thần của mình.

The treatment plan does not cover alternative therapies like acupuncture.

Kế hoạch điều trị không bao gồm các liệu pháp thay thế như châm cứu.

Does the treatment plan include regular progress check-ins for patients?

Kế hoạch điều trị có bao gồm các buổi kiểm tra tiến độ thường xuyên cho bệnh nhân không?

03

Một kế hoạch hành động đã được thống nhất giữa bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để giải quyết các mục tiêu sức khỏe cụ thể.

An agreed-upon course of action between a patient and healthcare provider to address specific health goals.

Ví dụ

The treatment plan includes weekly therapy sessions for mental health improvement.

Kế hoạch điều trị bao gồm các buổi trị liệu hàng tuần để cải thiện sức khỏe tâm thần.

The treatment plan does not cover alternative therapies like acupuncture.

Kế hoạch điều trị không bao gồm các liệu pháp thay thế như châm cứu.

Does the treatment plan involve regular check-ups with the doctor?

Kế hoạch điều trị có bao gồm các cuộc kiểm tra định kỳ với bác sĩ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/treatment plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Treatment plan

Không có idiom phù hợp