Bản dịch của từ Tree-planting scheme trong tiếng Việt

Tree-planting scheme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tree-planting scheme (Noun)

tɹiplˈeɪntɨŋ skˈim
tɹiplˈeɪntɨŋ skˈim
01

Một sáng kiến được lên kế hoạch để trồng cây ở một khu vực cụ thể.

A planned initiative to plant trees in a specific area.

Ví dụ

The city launched a tree-planting scheme for community parks in 2023.

Thành phố đã khởi động một chương trình trồng cây cho công viên cộng đồng vào năm 2023.

The tree-planting scheme did not include schools in its initial phase.

Chương trình trồng cây không bao gồm các trường học trong giai đoạn đầu.

Is the tree-planting scheme funded by local businesses or the government?

Chương trình trồng cây có được tài trợ bởi các doanh nghiệp địa phương hay chính phủ không?

02

Một chương trình nhằm tăng số lượng cây xanh ở một địa điểm nhất định.

A program aimed at increasing the number of trees in a given location.

Ví dụ

The city launched a tree-planting scheme to improve air quality.

Thành phố đã khởi động một chương trình trồng cây để cải thiện chất lượng không khí.

The tree-planting scheme does not include private properties in the neighborhood.

Chương trình trồng cây không bao gồm các tài sản tư nhân trong khu vực.

Is the tree-planting scheme effective in reducing urban heat?

Chương trình trồng cây có hiệu quả trong việc giảm nhiệt đô thị không?

03

Một nỗ lực được tổ chức để thúc đẩy việc trồng rừng hoặc trồng cây mới.

An organized effort to promote reforestation or afforestation.

Ví dụ

The tree-planting scheme in New York planted 10,000 trees last year.

Chương trình trồng cây ở New York đã trồng 10.000 cây năm ngoái.

The tree-planting scheme does not include urban areas in its plan.

Chương trình trồng cây không bao gồm các khu vực đô thị trong kế hoạch.

Is the tree-planting scheme effective in reducing air pollution?

Chương trình trồng cây có hiệu quả trong việc giảm ô nhiễm không khí không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tree-planting scheme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tree-planting scheme

Không có idiom phù hợp