Bản dịch của từ Trialling trong tiếng Việt
Trialling

Trialling (Verb)
Thử nghiệm (sản phẩm, ý tưởng, môi trường mới, v.v.) trong môi trường thực tế hoặc hoạt động.
Test a new product idea environment etc in a real or operational setting.
The community is trialling a new recycling program this month.
Cộng đồng đang thử nghiệm một chương trình tái chế mới trong tháng này.
They are not trialling any new social initiatives currently.
Họ hiện không thử nghiệm bất kỳ sáng kiến xã hội mới nào.
Are you trialling any new programs to improve community engagement?
Bạn có đang thử nghiệm chương trình nào mới để cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?
Dạng động từ của Trialling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trial |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trialled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trialled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trials |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trialling |
Trialling (Noun)
The trialling of new social programs is essential for community improvement.
Việc thử nghiệm các chương trình xã hội mới là cần thiết cho sự cải thiện cộng đồng.
They are not trialling any ineffective social policies this year.
Họ không thử nghiệm bất kỳ chính sách xã hội nào không hiệu quả năm nay.
Is the government trialling any new social initiatives in 2023?
Chính phủ có đang thử nghiệm bất kỳ sáng kiến xã hội nào mới trong năm 2023 không?
Từ "trialling" là hình thức gerund của động từ "trial", có nghĩa là thử nghiệm hoặc kiểm tra một sản phẩm hoặc quy trình trước khi chính thức áp dụng. Ở Anh, "trialling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và phát triển, trong khi ở Mỹ, "testing" phổ biến hơn để diễn tả quá trình tương tự. Sự khác biệt này phản ánh cách sử dụng ngôn ngữ của hai khu vực, với "trial" trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh pháp lý và y tế.
Từ "trialling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to trial", bắt nguồn từ tiếng Latin "tribulare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Thuật ngữ này đã được phát triển trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu khoa học, nơi việc thử nghiệm là một phần thiết yếu nhằm xác minh độ tin cậy và hiệu quả của một sản phẩm hoặc phương pháp. Sự mở rộng việc sử dụng từ này trong nhiều lĩnh vực nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình thử nghiệm trong việc đảm bảo chất lượng và sự phát triển.
Từ "trialling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về việc thử nghiệm hay kiểm tra sản phẩm hoặc ý tưởng mới. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, kiểm tra lâm sàng và lĩnh vực phát triển sản phẩm, thường để miêu tả quá trình thử nghiệm các giải pháp hoặc phương pháp trước khi áp dụng rộng rãi.