Bản dịch của từ Trialling trong tiếng Việt

Trialling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trialling (Verb)

tɹˈaɪəlɨŋ
tɹˈaɪəlɨŋ
01

Thử nghiệm (sản phẩm, ý tưởng, môi trường mới, v.v.) trong môi trường thực tế hoặc hoạt động.

Test a new product idea environment etc in a real or operational setting.

Ví dụ

The community is trialling a new recycling program this month.

Cộng đồng đang thử nghiệm một chương trình tái chế mới trong tháng này.

They are not trialling any new social initiatives currently.

Họ hiện không thử nghiệm bất kỳ sáng kiến xã hội mới nào.

Are you trialling any new programs to improve community engagement?

Bạn có đang thử nghiệm chương trình nào mới để cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?

Dạng động từ của Trialling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trial

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trialled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trialled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trials

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trialling

Trialling (Noun)

tɹˈaɪəlɨŋ
tɹˈaɪəlɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình thử nghiệm hoặc đưa vào thử nghiệm.

The action or process of testing or putting to the test.

Ví dụ

The trialling of new social programs is essential for community improvement.

Việc thử nghiệm các chương trình xã hội mới là cần thiết cho sự cải thiện cộng đồng.

They are not trialling any ineffective social policies this year.

Họ không thử nghiệm bất kỳ chính sách xã hội nào không hiệu quả năm nay.

Is the government trialling any new social initiatives in 2023?

Chính phủ có đang thử nghiệm bất kỳ sáng kiến xã hội nào mới trong năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trialling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trialling

Không có idiom phù hợp