Bản dịch của từ Triplex trong tiếng Việt
Triplex

Triplex (Adjective)
Có ba phần.
Having three parts.
The triplex social structure includes family, friends, and community support.
Cấu trúc xã hội ba phần bao gồm gia đình, bạn bè và cộng đồng.
Many people do not understand the triplex nature of social interactions.
Nhiều người không hiểu bản chất ba phần của các tương tác xã hội.
Is the triplex model effective in fostering social connections?
Mô hình ba phần có hiệu quả trong việc thúc đẩy các mối liên hệ xã hội không?
Triplex (Noun)
Kính an toàn cường lực hoặc nhiều lớp, đặc biệt được sử dụng cho cửa sổ ô tô.
Toughened or laminated safety glass used especially for car windows.
The triplex used in cars prevents shattering during accidents.
Triplex được sử dụng trong ô tô ngăn chặn vỡ vụn trong tai nạn.
Many cars do not have triplex windows for safety.
Nhiều ô tô không có cửa sổ triplex để đảm bảo an toàn.
Is triplex glass mandatory for all new vehicles in 2023?
Kính triplex có bắt buộc cho tất cả xe mới vào năm 2023 không?
The new triplex on Elm Street has three beautiful apartments.
Căn triplex mới trên phố Elm có ba căn hộ đẹp.
The city does not allow triplex buildings in residential areas.
Thành phố không cho phép xây dựng triplex ở khu dân cư.
Is this triplex affordable for low-income families in our community?
Căn triplex này có phải là giá phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp không?
Một phân tử polynucleotide ba sợi.
A triplestranded polynucleotide molecule.
The triplex structure helps in gene therapy studies at Harvard University.
Cấu trúc triplex hỗ trợ nghiên cứu gene therapy tại Đại học Harvard.
Many researchers do not understand the triplex formation in DNA.
Nhiều nhà nghiên cứu không hiểu sự hình thành triplex trong DNA.
What role does the triplex play in social genetics research?
Vai trò của triplex trong nghiên cứu di truyền xã hội là gì?
Triplex (Verb)
(của thiết bị hoặc hệ thống điện) phải được cung cấp hoặc lắp đặt ba chiếc để đảm bảo độ tin cậy.
Of electrical equipment or systems be provided or fitted in triplicate so as to ensure reliability.
They triplex the power supply for the community center's needs.
Họ lắp đặt ba nguồn điện cho nhu cầu của trung tâm cộng đồng.
The city did not triplex the backup systems for the event.
Thành phố đã không lắp đặt ba hệ thống dự phòng cho sự kiện.
Did they triplex the lighting systems for the festival last year?
Họ có lắp đặt ba hệ thống chiếu sáng cho lễ hội năm ngoái không?
Từ "triplex" trong tiếng Anh chỉ đến một cấu trúc ba tầng, thường được sử dụng để mô tả một loại nhà ở có ba đơn vị độc lập hoặc ba tầng trong một tòa nhà. Trong tiếng Anh Mỹ, "triplex" phổ biến hơn trong lĩnh vực bất động sản, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng và có thể dẫn đến sự nhầm lẫn với các loại hình nhà khác. Ngoài ra, "triplex" cũng có thể chỉ định các cấu trúc ba lớp trong ngành công nghiệp vật liệu, ví dụ như kính triplex.
Từ "triplex" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "triplex", từ "tri-" có nghĩa là "ba" và "plex" từ "plectere" có nghĩa là "bện, đan". Trong tiếng Latinh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cấu trúc có ba phần hoặc lớp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "triplex" thường chỉ các thiết kế kiến trúc hoặc hệ thống phức tạp, phản ánh tính đa dạng của ba yếu tố, đồng thời vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự kết hợp và phức tạp.
Từ "triplex" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh bất động sản và kiến trúc, chỉ một loại hình nhà ở có ba đơn vị tách biệt trong một cấu trúc duy nhất. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực điện tử và truyền thông để mô tả các thiết bị hoặc tín hiệu ba chiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp