Bản dịch của từ Triplex trong tiếng Việt

Triplex

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triplex (Adjective)

tɹˈɪplɛks
tɹˈɪplɛks
01

Có ba phần.

Having three parts.

Ví dụ

The triplex social structure includes family, friends, and community support.

Cấu trúc xã hội ba phần bao gồm gia đình, bạn bè và cộng đồng.

Many people do not understand the triplex nature of social interactions.

Nhiều người không hiểu bản chất ba phần của các tương tác xã hội.

Is the triplex model effective in fostering social connections?

Mô hình ba phần có hiệu quả trong việc thúc đẩy các mối liên hệ xã hội không?

Triplex (Noun)

tɹˈɪplɛks
tɹˈɪplɛks
01

Kính an toàn cường lực hoặc nhiều lớp, đặc biệt được sử dụng cho cửa sổ ô tô.

Toughened or laminated safety glass used especially for car windows.

Ví dụ

The triplex used in cars prevents shattering during accidents.

Triplex được sử dụng trong ô tô ngăn chặn vỡ vụn trong tai nạn.

Many cars do not have triplex windows for safety.

Nhiều ô tô không có cửa sổ triplex để đảm bảo an toàn.

Is triplex glass mandatory for all new vehicles in 2023?

Kính triplex có bắt buộc cho tất cả xe mới vào năm 2023 không?

02

Một tòa nhà được chia thành ba khu dân cư khép kín.

A building divided into three selfcontained residences.

Ví dụ

The new triplex on Elm Street has three beautiful apartments.

Căn triplex mới trên phố Elm có ba căn hộ đẹp.

The city does not allow triplex buildings in residential areas.

Thành phố không cho phép xây dựng triplex ở khu dân cư.

Is this triplex affordable for low-income families in our community?

Căn triplex này có phải là giá phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp không?

03

Một phân tử polynucleotide ba sợi.

A triplestranded polynucleotide molecule.

Ví dụ

The triplex structure helps in gene therapy studies at Harvard University.

Cấu trúc triplex hỗ trợ nghiên cứu gene therapy tại Đại học Harvard.

Many researchers do not understand the triplex formation in DNA.

Nhiều nhà nghiên cứu không hiểu sự hình thành triplex trong DNA.

What role does the triplex play in social genetics research?

Vai trò của triplex trong nghiên cứu di truyền xã hội là gì?

Triplex (Verb)

tɹˈɪplɛks
tɹˈɪplɛks
01

(của thiết bị hoặc hệ thống điện) phải được cung cấp hoặc lắp đặt ba chiếc để đảm bảo độ tin cậy.

Of electrical equipment or systems be provided or fitted in triplicate so as to ensure reliability.

Ví dụ

They triplex the power supply for the community center's needs.

Họ lắp đặt ba nguồn điện cho nhu cầu của trung tâm cộng đồng.

The city did not triplex the backup systems for the event.

Thành phố đã không lắp đặt ba hệ thống dự phòng cho sự kiện.

Did they triplex the lighting systems for the festival last year?

Họ có lắp đặt ba hệ thống chiếu sáng cho lễ hội năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triplex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triplex

Không có idiom phù hợp