Bản dịch của từ Tripwire trong tiếng Việt
Tripwire

Tripwire (Noun)
Một sợi dây căng sát mặt đất, có tác dụng tạo bẫy, phát nổ hoặc báo động khi bị quấy rầy và dùng để phát hiện hoặc ngăn chặn người hoặc động vật xâm nhập vào khu vực.
A wire stretched close to the ground working a trap explosion or alarm when disturbed and serving to detect or prevent people or animals entering an area.
The tripwire alerted the villagers of the intruders.
Dây chằng báo hiệu cho người dân về kẻ xâm nhập.
There was no tripwire set up around the community center.
Không có dây chằng nào được thiết lập xung quanh trung tâm cộng đồng.
Did you remember to check if the tripwire was intact?
Bạn có nhớ kiểm tra xem dây chằng còn nguyên vẹn không?
They installed tripwire around the perimeter of the camp for security.
Họ đã lắp đặt sợi dây tripwire xung quanh bờ rào trại để bảo vệ.
The camp didn't have tripwire, so it was vulnerable to intruders.
Trại không có sợi dây tripwire, vì vậy nó dễ bị xâm nhập.
Từ "tripwire" chỉ một dây hoặc sợi dây được căng ngang để phát hiện hoặc kích hoạt một cái bẫy hoặc cơ chế. Trong ngữ cảnh quân sự và an ninh, nó được sử dụng để mô tả loại thiết bị điều khiển hoặc cảnh báo. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "tripwire" còn được sử dụng để chỉ các yếu tố dẫn đến phản ứng hoặc hành động trong quản lý rủi ro. Ở Anh, từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh quân sự, có thể không phổ biến bằng.
Từ "tripwire" có nguồn gốc từ hai từ trong tiếng Anh: "trip" và "wire". "Trip" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tryppan", có nghĩa là vấp ngã, trong khi "wire" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wira", nghĩa là dây. Ban đầu, "tripwire" ám chỉ một dây được căng để gây cản trở hoặc báo động khi có người vấp phải. Ngày nay, từ này không chỉ được sử dụng trong bối cảnh an ninh mà còn trong các lĩnh vực như quân sự và công nghệ, thể hiện ý nghĩa kỹ thuật hơn trong việc ngăn chặn hay cảnh báo.
Từ "tripwire" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "tripwire" thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự hoặc bảo mật để chỉ một loại thiết bị được gài sẵn nhằm phát hiện sự xâm nhập. Ngoài ra, từ này còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như marketing, khi đề cập đến các yếu tố kích thích hành động từ phía người tiêu dùng.