Bản dịch của từ Tripwire trong tiếng Việt

Tripwire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tripwire (Noun)

tɹˈɪpwˌaɪɹ
tɹˈɪpwˌaɪɹ
01

Một sợi dây căng sát mặt đất, có tác dụng tạo bẫy, phát nổ hoặc báo động khi bị quấy rầy và dùng để phát hiện hoặc ngăn chặn người hoặc động vật xâm nhập vào khu vực.

A wire stretched close to the ground working a trap explosion or alarm when disturbed and serving to detect or prevent people or animals entering an area.

Ví dụ

The tripwire alerted the villagers of the intruders.

Dây chằng báo hiệu cho người dân về kẻ xâm nhập.

There was no tripwire set up around the community center.

Không có dây chằng nào được thiết lập xung quanh trung tâm cộng đồng.

Did you remember to check if the tripwire was intact?

Bạn có nhớ kiểm tra xem dây chằng còn nguyên vẹn không?

They installed tripwire around the perimeter of the camp for security.

Họ đã lắp đặt sợi dây tripwire xung quanh bờ rào trại để bảo vệ.

The camp didn't have tripwire, so it was vulnerable to intruders.

Trại không có sợi dây tripwire, vì vậy nó dễ bị xâm nhập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tripwire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tripwire

Không có idiom phù hợp