Bản dịch của từ Triumph trong tiếng Việt
Triumph

Triumph (Noun)
Lễ rước của một vị tướng chiến thắng vào la mã cổ đại.
The processional entry of a victorious general into ancient rome.
The triumph of the local football team brought joy to the town.
Sự chiến thắng của đội bóng địa phương mang lại niềm vui cho thị trấn.
Her academic triumphs earned her a scholarship to study abroad.
Những thành công học vấn của cô ấy đã giúp cô ấy nhận được học bổng để du học.
The artist's triumph was having his work displayed in a prestigious gallery.
Thành công của nghệ sĩ là khi tác phẩm của anh ấy được trưng bày tại một phòng trưng bày danh tiếng.
Một chiến thắng hay thành tích vĩ đại.
A great victory or achievement.
Her graduation was a triumph for her family and community.
Lễ tốt nghiệp của cô ấy là một chiến thắng cho gia đình và cộng đồng của cô ấy.
The charity event was a triumph, raising over $10,000 for the cause.
Sự kiện từ thiện là một chiến thắng, quyên góp hơn 10.000 đô la cho mục đích.
The scientist's discovery was a triumph in the field of medicine.
Khám phá của nhà khoa học là một chiến thắng trong lĩnh vực y học.
Dạng danh từ của Triumph (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Triumph | Triumphs |
Kết hợp từ của Triumph (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Memorable triumph Chiến thắng đáng nhớ | The community center's opening was a memorable triumph for local residents. Việc khai trương trung tâm cộng đồng là một chiến thắng đáng nhớ cho cư dân địa phương. |
Major triumph Chiến thắng lớn | The community center's opening was a major triumph for local residents. Việc mở trung tâm cộng đồng là một thành công lớn cho cư dân địa phương. |
Artistic triumph Chiến thắng nghệ thuật | The community center's mural was an artistic triumph for local artists. Bức tranh tường của trung tâm cộng đồng là một thành công nghệ thuật cho các nghệ sĩ địa phương. |
Diplomatic triumph Chiến thắng ngoại giao | The community celebrated the diplomatic triumph of the peace agreement. Cộng đồng đã ăn mừng thành công ngoại giao của thỏa thuận hòa bình. |
Little triumph Chiến thắng nhỏ | The community celebrated a little triumph at the charity event last week. Cộng đồng đã ăn mừng một thành công nhỏ tại sự kiện từ thiện tuần trước. |
Triumph (Verb)
The team triumphed in the championship, celebrating their victory parade.
Đội đã chiến thắng trong giải vô địch, ăn mừng cuộc diễu hành chiến thắng của họ.
She triumphed over adversity, becoming a role model in the community.
Cô ấy chiến thắng trước khó khăn, trở thành một tấm gương trong cộng đồng.
His triumph at the science fair earned him widespread recognition.
Chiến thắng của anh ấy tại hội chợ khoa học đã mang lại sự công nhận rộng rãi cho anh ấy.
Đạt được chiến thắng; thành công.
Achieve a victory be successful.
She triumphed in the singing competition.
Cô ấy đã chiến thắng trong cuộc thi ca hát.
The team triumphed over their rivals in the match.
Đội đã chiến thắng đối thủ của họ trong trận đấu.
His hard work finally triumphed in getting him a promotion.
Sự cố gắng của anh ấy cuối cùng đã đem lại cho anh ấy một cuộc thăng chức.
Dạng động từ của Triumph (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Triumph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Triumphed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Triumphed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Triumphs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Triumphing |
Kết hợp từ của Triumph (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Triumph ultimately Chiến thắng cuối cùng | The community's triumph ultimately brought everyone together for the festival. Chiến thắng của cộng đồng cuối cùng đã đưa mọi người lại với nhau cho lễ hội. |
Triumph finally Cuối cùng cũng chiến thắng | The community finally triumphed in the charity event last saturday. Cộng đồng cuối cùng đã chiến thắng trong sự kiện từ thiện thứ bảy vừa qua. |
Triumph always Luôn chiến thắng | The community's triumph always inspires others to volunteer for social causes. Chiến thắng của cộng đồng luôn truyền cảm hứng cho người khác tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội. |
Triumph eventually Chiến thắng cuối cùng | The community triumph eventually over poverty through education and support programs. Cộng đồng đã chiến thắng cuối cùng trước nghèo đói thông qua giáo dục và chương trình hỗ trợ. |
Họ từ
Từ "triumph" có nguồn gốc từ tiếng Latin "triumphus", mang nghĩa chiến thắng hoặc thành công vĩ đại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả cảm giác vui sướng khi đạt được điều gì đó quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "triumph" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa cả trong ngữ viết và ngữ âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, như trong thể thao hoặc các thành tựu cá nhân.
Từ "triumph" có nguồn gốc từ tiếng Latin "triumphus", có nghĩa là chiến thắng hoặc lễ kỷ niệm thắng lợi. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những buổi lễ vinh danh các tướng lĩnh La Mã hóa công. Qua thời gian, "triumph" phát triển thành danh từ chỉ bất kỳ thành công hoặc chiến thắng nào, phản ánh ý nghĩa tích cực và niềm vui liên quan đến việc đạt được mục tiêu. Sự kết hợp giữa nguồn gốc lịch sử và nghĩa đương đại tiếp tục làm phong phú thêm cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "triumph" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài viết và bài nói trong bối cảnh thể hiện thành công hoặc chiến thắng. Trong văn phong học thuật, từ này thường được sử dụng khi bàn về các thành tựu trong khoa học, thể thao hay lịch sử. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "triumph" có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc khi đạt được mục tiêu quan trọng, mang ý nghĩa tích cực và khích lệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp