Bản dịch của từ Trochanter trong tiếng Việt
Trochanter

Trochanter (Noun)
The trochanter is an important point of attachment for leg muscles.
Trochanter là một điểm quan trọng để cố định cơ chân.
Lack of development in the trochanter area may affect mobility.
Thiếu sự phát triển ở khu vực trochanter có thể ảnh hưởng đến sự di chuyển.
Is the trochanter larger in males compared to females?
Trochanter có lớn hơn ở nam so với nữ không?
The trochanter helps insects move their legs efficiently.
Trochanter giúp côn trùng di chuyển chân của chúng hiệu quả.
Without the trochanter, insects would struggle with leg movements.
Nếu không có trochanter, côn trùng sẽ gặp khó khăn khi di chuyển chân.
Is the trochanter an important part of insect leg anatomy?
Trochanter có phải là một phần quan trọng của cấu trúc chân côn trùng không?
Trochanter là một thuật ngữ giải phẫu chỉ các mấu nhô ra ở xương đùi, có vai trò quan trọng trong việc gắn kết cơ bắp. Trong ngữ cảnh y học và sinh học, có hai loại trochanter chính: trochanter lớn và trochanter nhỏ, đều nằm ở phần gần đầu xương đùi. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cả nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "trochanter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trochanter", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "τροχαντήρ" (trochantēr), có nghĩa là "khoảng nhô ra". Trong giải phẫu học, thuật ngữ này ám chỉ đến những phần nhô ra của xương đùi, tham gia vào các chức năng của cơ và khớp. Ý nghĩa hiện tại của "trochanter" gắn liền với cấu trúc xương, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc hỗ trợ vận động của cơ thể.
Từ "trochanter" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Listening và Reading, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng y tế và sinh học. Trong Speaking và Writing, từ này thường không được sử dụng do tính chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "trochanter" thường được đề cập trong các bài viết và nghiên cứu liên quan đến giải phẫu hoặc y khoa, đặc biệt trong lĩnh vực cơ xương khớp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp