Bản dịch của từ Trot out trong tiếng Việt
Trot out
Trot out (Verb)
She trotted out her new book at the literary festival.
Cô ấy trình làng cuốn sách mới của mình tại hội sách văn học.
He didn't want to trot out the same tired arguments again.
Anh ấy không muốn tái sử dụng những lập luận cũ mệt mỏi.
Did they trot out any new ideas during the group discussion?
Họ có trình bày bất kỳ ý tưởng mới nào trong cuộc thảo luận nhóm không?
Trot out (Phrase)
She trotted out her new dress for the party.
Cô ấy trưng bày chiếc váy mới của mình cho bữa tiệc.
He didn't want to trot out his old ideas again.
Anh ấy không muốn trưng bày ý tưởng cũ của mình lần nữa.
Did they trot out the latest research findings during the presentation?
Họ có trưng bày các kết quả nghiên cứu mới nhất trong buổi thuyết trình không?
Cụm từ "trot out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh để chỉ hành động trình bày một cách công khai, thường là những ý tưởng, quan điểm hoặc thông tin đã được nhắc đến trước đó. Cụm này có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lặp lại một cách nhàm chán hoặc không chính xác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn tương đồng. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong các tình huống không trang trọng.
Cụm từ "trot out" có nguồn gốc từ động từ "trot" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "chạy nhanh" hay "tập tành". "Out" được thêm vào để chỉ giới hạn mở rộng ra ngoài. Nghĩa đen ám chỉ hành động đưa ra một cách nhanh chóng hay liền mạch. Trong ngữ cảnh hiện tại, "trot out" thường được sử dụng để mô tả việc đưa ra một ý tưởng, luận điểm hay thông tin một cách thường xuyên và có phần đơn điệu, phản ánh sự lặp lại không có chiều sâu trong giao tiếp.
Cụm từ "trot out" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nhằm mô tả hành động trình bày ý tưởng hoặc lý lẽ một cách nhanh chóng, thường kèm theo sự thiếu sâu sắc hoặc chân thành. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội, nơi một cá nhân có thể 'trot out' những luận điểm quen thuộc nhưng không nhất thiết phản ánh thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp