Bản dịch của từ True experimental design trong tiếng Việt
True experimental design
Noun [U/C]

True experimental design(Noun)
tɹˈu ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl dɨzˈaɪn
tɹˈu ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl dɨzˈaɪn
01
Một loại thiết kế nghiên cứu mà trong đó người tham gia được phân bổ ngẫu nhiên vào các điều kiện hoặc nhóm khác nhau để xác lập mối quan hệ nguyên nhân giữa các biến.
A type of research design that randomly assigns participants to different conditions or groups to establish causal relationships between variables.
Ví dụ
02
Một khung cảnh mà trong đó nhà nghiên cứu có quyền kiểm soát việc gán các phương pháp điều trị và thời gian của những phương pháp đó.
A framework in which the researcher has control over the assignment of treatments and the timing of those treatments.
Ví dụ
