Bản dịch của từ Trumped trong tiếng Việt
Trumped

Trumped (Verb)
She trumped his argument with a strong example from research.
Cô ấy đã đánh bại lập luận của anh ấy bằng một ví dụ mạnh mẽ từ nghiên cứu.
He did not trump her ideas during the group discussion.
Anh ấy đã không đánh bại ý tưởng của cô ấy trong cuộc thảo luận nhóm.
Did she trump his point about social media's impact?
Cô ấy đã đánh bại quan điểm của anh ấy về tác động của mạng xã hội chưa?
Để vượt qua hoặc vượt quá; để được tốt hơn.
To surpass or exceed to be better than.
Her kindness trumped all other qualities in the social club.
Sự tốt bụng của cô ấy vượt trội hơn tất cả các phẩm chất khác trong câu lạc bộ.
His rude behavior did not trump her efforts to be friendly.
Hành vi thô lỗ của anh ấy không vượt trội hơn nỗ lực của cô ấy để thân thiện.
Did his popularity trump her achievements in the community?
Liệu sự nổi tiếng của anh ấy có vượt trội hơn thành tựu của cô ấy trong cộng đồng không?
In 2022, social media trumped traditional news for breaking stories.
Năm 2022, mạng xã hội đã vượt trội hơn tin tức truyền thống.
Social movements did not trump the government's control over public opinion.
Các phong trào xã hội không vượt qua được sự kiểm soát của chính phủ.
Did social media really trump newspapers in reaching young audiences?
Mạng xã hội có thực sự vượt trội hơn báo chí trong việc tiếp cận giới trẻ không?
Dạng động từ của Trumped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trumping |
Trumped (Adjective)
Her performance trumped all the others at the talent show last year.
Màn trình diễn của cô ấy đã vượt trội hơn tất cả những người khác tại buổi biểu diễn tài năng năm ngoái.
His ideas did not trump the innovative solutions presented by the team.
Ý tưởng của anh ấy không vượt trội hơn các giải pháp sáng tạo mà nhóm đã trình bày.
Did their efforts trump the previous social initiatives in the community?
Nỗ lực của họ có vượt trội hơn các sáng kiến xã hội trước đó trong cộng đồng không?
In 2020, social media trumped traditional news for many young voters.
Trong năm 2020, mạng xã hội đã vượt qua tin tức truyền thống với nhiều cử tri trẻ.
Social media did not trump face-to-face communication during the pandemic.
Mạng xã hội đã không vượt qua giao tiếp trực tiếp trong thời gian đại dịch.
Did social media really trump traditional media in the 2020 election?
Mạng xã hội thực sự đã vượt qua truyền thông truyền thống trong cuộc bầu cử 2020 sao?
Họ từ
"Trumped" là một từ đã được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "trump" nghĩa là đánh bại ai đó trong một trò chơi hoặc tình huống. Khi được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, "trumped" thường mang nghĩa là bị đánh bại một cách quyết định hoặc không thể phản kháng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị hoặc chiến thuật hơn.
Từ "trumped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trump", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "trumpet", có nghĩa là thổi kèn. Nguồn gốc Latin là "trompa", cũng chỉ dụng cụ âm thanh. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc "đánh bại" hay "lấn át" trong các trò chơi và chiến lược. Ngày nay, "trumped" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế, chỉ việc một chiến lược hoặc hành động vượt qua hoặc đánh bại đối thủ.
Từ "trumped" thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngôn ngữ tổng quát, đặc biệt là khi đề cập đến việc bị vượt trội hoặc bị đánh bại bởi một cái gì đó mạnh mẽ hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói trong ngữ cảnh tranh luận hoặc so sánh quan điểm. Bên ngoài IELTS, từ này được sử dụng phổ biến trong chính trị và luật pháp, đặc biệt khi bàn về chiến lược và quyết định có ảnh hưởng lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp