Bản dịch của từ Trust trong tiếng Việt

Trust

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trust(Noun)

trˈʌst
ˈtrəst
01

Sự chấp nhận sự thật của một tuyên bố mà không cần bằng chứng.

Acceptance of the truth of a statement without proof

Ví dụ
02

Niềm tin vững chắc vào độ tin cậy, sự thật, khả năng hoặc sức mạnh của ai đó hoặc điều gì đó.

Firm belief in the reliability truth ability or strength of someone or something

Ví dụ
03

Một mối quan hệ tin tưởng giữa những người với nhau.

A relationship of confidence between people

Ví dụ

Trust(Verb)

trˈʌst
ˈtrəst
01

Tin tưởng vào.

Confide in

Ví dụ
02

Đặt sự tin cậy vào.

Place reliance on

Ví dụ
03

Tin vào độ tin cậy, sự thật hoặc khả năng của.

Believe in the reliability truth or ability of

Ví dụ