Bản dịch của từ Trusted trong tiếng Việt
Trusted

Trusted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự tin tưởng.
Simple past and past participle of trust.
Many people trusted Sarah's opinion during the community meeting last week.
Nhiều người đã tin tưởng ý kiến của Sarah trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not trust the information from unknown sources about the event.
Họ không tin tưởng thông tin từ các nguồn không xác định về sự kiện.
Did the committee trust the survey results from last year's study?
Ủy ban có tin tưởng vào kết quả khảo sát từ nghiên cứu năm ngoái không?
Dạng động từ của Trusted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trusting |
Họ từ
Từ "trusted" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "trust", có nghĩa là được tin cậy, có thể dựa vào. Từ này thường dùng để mô tả người hoặc vật mà người khác có thể đặt niềm tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "trusted" không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến sự tin cậy trong kinh doanh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng rộng rãi hơn trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ "trusted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trust", bắt nguồn từ tiếng Old Norse "traust", có nghĩa là "sự tin cậy". Cụm từ này được hình thành từ gốc Proto-Germanic *trausta, liên quan đến sự bảo đảm và sự hỗ trợ. Qua thời gian, "trusted" đã phát triển thành một tính từ chỉ sự tin tưởng và đáng tin cậy trong mối quan hệ giữa các cá nhân hay tổ chức, phản ánh sự đảm bảo về chất lượng hoặc sự chính xác trong hành động và thông tin.
Từ "trusted" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại liên quan đến mối quan hệ cá nhân hoặc công việc. Trong ngữ cảnh khác, "trusted" thường được sử dụng để miêu tả mối quan hệ đáng tin cậy giữa người với người, như trong các tình huống doanh nghiệp hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



