Bản dịch của từ Tuck in trong tiếng Việt
Tuck in

Tuck in (Phrase)
At the party, everyone tucked in to the delicious pizza quickly.
Tại bữa tiệc, mọi người đã ăn pizza ngon miệng rất nhanh.
They did not tuck in to the cold sandwiches at the meeting.
Họ đã không ăn những chiếc bánh sandwich lạnh tại cuộc họp.
Did you tuck in to the dessert at the wedding reception?
Bạn đã ăn món tráng miệng tại tiệc cưới chưa?
Để ổn định thoải mái, đặc biệt là để ngủ.
To settle down comfortably especially for sleeping.
After dinner, we all tucked in for a cozy movie night.
Sau bữa tối, tất cả chúng tôi đã nằm xuống cho một buổi tối phim ấm cúng.
They did not tuck in until the party ended at midnight.
Họ không nằm xuống cho đến khi bữa tiệc kết thúc lúc nửa đêm.
Did you tuck in early after the long social event yesterday?
Bạn có nằm xuống sớm sau sự kiện xã hội dài hôm qua không?
She tucks in her children before bedtime.
Cô ấy sắp xếp gọn gàng con cái trước giờ đi ngủ.
He never tucks in the blanket when he wakes up.
Anh ấy không bao giờ sắp xếp chăn khi thức dậy.
Để làm cho mình thoải mái trong một không gian.
To make oneself comfortable in a space.
Please tuck in your shirt before the interview tomorrow.
Xin hãy gọn gàng áo trước buổi phỏng vấn ngày mai.
He did not tuck in his jacket at the party.
Anh ấy không gọn gàng áo khoác tại bữa tiệc.
Did you tuck in your dress for the wedding?
Bạn đã gọn gàng váy cho đám cưới chưa?
She tucks in her child before bedtime.
Cô ấy sắp xếp con gái vào giường trước khi đi ngủ.
He doesn't like to tuck in during crowded parties.
Anh ấy không thích sắp xếp vào trong trong các bữa tiệc đông người.
Cụm từ "tuck in" trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu ăn một cách hứng khởi hoặc dứt khoát. Trong tiếng Anh Anh, "tuck in" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật khi khuyến khích ai đó ăn uống nhiều. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể không phổ biến bằng hoặc có thể thay bằng "dig in". Sự khác nhau này chủ yếu là về thói quen sử dụng ngôn ngữ trong văn hóa ẩm thực của từng vùng.
Cụm từ "tuck in" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung cổ "tucken", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "zuckōn" (nghĩa là "kéo vào"). Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ hành động gấp lại quần áo hoặc thức ăn để trong khu vực nào đó. Cùng với sự phát triển ngôn ngữ, "tuck in" được mở rộng nghĩa để chỉ hành động ăn uống một cách ngon lành hoặc thoải mái. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân thiết để khuyến khích ai đó bắt đầu một bữa ăn.
Cụm từ "tuck in" có tần suất xuất hiện nhất định trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả về hành vi bắt đầu ăn. Trong phần nói, thí sinh có thể dùng cụm này để diễn tả tâm trạng khi thưởng thức món ăn. Trong đọc và viết, "tuck in" thường được nêu trong các bài luận hoặc văn bản mô tả thói quen ẩm thực. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện cảm xúc tích cực khi ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
