Bản dịch của từ Tuckered trong tiếng Việt
Tuckered

Tuckered (Verb)
She was tuckered after writing three IELTS essays in a row.
Cô ấy đã mệt sau khi viết ba bài luận IELTS liên tiếp.
He never gets tuckered during social events; he's always full of energy.
Anh ấy không bao giờ mệt trong các sự kiện xã hội; anh luôn đầy năng lượng.
Are you tuckered after preparing for the IELTS speaking test all day?
Bạn có mệt sau khi chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS cả ngày không?
Dạng động từ của Tuckered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tucker |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tuckered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tuckered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tuckers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tuckering |
Tuckered (Adjective)
Kiệt sức hoặc mệt mỏi.
Exhausted or fatigued.
She felt tuckered after studying for the IELTS exam all night.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi học bài thi IELTS suốt đêm.
He wasn't tuckered during the social event due to his excitement.
Anh ấy không mệt mỏi trong sự kiện xã hội vì sự hào hứng của mình.
Were you tuckered after the group discussion in the IELTS class?
Bạn có mệt mỏi sau cuộc thảo luận nhóm trong lớp IELTS không?
Họ từ
Tuckered là một từ lóng trong tiếng Anh, có nghĩa là rất mệt mỏi hoặc kiệt sức. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này mang tính chất không trang trọng và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này phổ biến hơn. Trong văn viết, "tuckered out" cũng được thường gặp, thể hiện trạng thái mệt mỏi sau một hoạt động làm việc hoặc vui chơi.
Từ "tuckered" có nguồn gốc từ động từ "tucker", xuất phát từ tiếng Anh cổ "tucer", có nghĩa là làm cho mệt mỏi hoặc kiệt sức. Thuật ngữ này có thể liên quan đến chữ "tuck", biểu thị hành động cuộn lại hoặc gập lại, thường liên quan đến việc làm cho thứ gì đó trở nên nhỏ lại hay gọn gàng hơn. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh cảm giác mệt mỏi do sự làm việc hoặc vận động chăm chỉ, nơi "tuckered" được sử dụng phổ biến để chỉ sự kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần.
Từ "tuckered" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, do tính chất tối giản và không chính thức của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác mệt mỏi hay kiệt sức, thường trong các tình huống hàng ngày hoặc không chính thức, chẳng hạn như giữa bạn bè hoặc trong các cuộc trò chuyện về hoạt động thể chất. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm ở môi trường giao tiếp tự nhiên hơn là trong văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp