Bản dịch của từ Tumor volume trong tiếng Việt

Tumor volume

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumor volume (Noun)

tˈumɚ vˈɑljum
tˈumɚ vˈɑljum
01

Một khối tế bào bất thường phát triển và nhân lên không kiểm soát trong cơ thể, thường tạo thành một khối u.

A mass of abnormal cells that grow and multiply uncontrollably in the body, often forming a lump.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thể tích không gian mà một khối u chiếm, thường được đo bằng cubic centimeters hoặc liters.

The physical space occupied by a tumor, typically measured in cubic centimeters or liters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một số liệu quan trọng được sử dụng trong ung thư học để đánh giá kích thước và tiến triển của khối u trong quá trình điều trị.

An important metric used in oncology to assess the size and progression of a tumor during treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tumor volume/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumor volume

Không có idiom phù hợp