Bản dịch của từ Tuppence trong tiếng Việt
Tuppence

Tuppence (Noun)
My tuppence on social media is to limit screen time.
Ý kiến của tôi về mạng xã hội là hạn chế thời gian sử dụng.
His tuppence about community service was not considered by the committee.
Ý kiến của anh ấy về dịch vụ cộng đồng không được ủy ban xem xét.
What is your tuppence on the new social policy?
Ý kiến của bạn về chính sách xã hội mới là gì?
Children often use the word 'tuppence' when talking about private parts.
Trẻ em thường dùng từ 'tuppence' khi nói về bộ phận riêng tư.
Parents should not shy away from discussing 'tuppence' with their kids.
Cha mẹ không nên ngại ngùng khi nói về 'tuppence' với trẻ.
Is it appropriate to teach kids about 'tuppence' in schools?
Có phù hợp không khi dạy trẻ về 'tuppence' ở trường?
I found a tuppence on the street yesterday.
Hôm qua, tôi tìm thấy một đồng tuppence trên đường.
He does not care about tuppence in today's economy.
Anh ấy không quan tâm đến đồng tuppence trong nền kinh tế hôm nay.
Did you see that tuppence from the old coin collection?
Bạn có thấy đồng tuppence từ bộ sưu tập đồng xu cũ không?
Dạng danh từ của Tuppence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tuppence | Tuppences |
Tuppence là một từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ từ "two pence", nghĩa là hai đồng xu. Trong sử dụng hiện đại, từ này thường chỉ một số tiền rất nhỏ hoặc một điều không đáng kể. Tuppence không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, song trong tiếng Anh Anh, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật hoặc hài hước. Từ này ít được sử dụng trong văn viết chính thức và thường thể hiện tính chất không nghiêm túc.
Tuppence xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "two pence", chỉ định giá trị tiền tệ tương đương hai pence. Từ "tuppence" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, sử dụng phổ biến ở Vương quốc Anh, cho thấy sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ một đơn vị tiền tệ cụ thể sang khái niệm chỉ giá trị nhỏ, thường mang ý nghĩa hài hước hoặc không nghiêm túc. Ngày nay, từ này thường biểu thị cho sự thiếu thốn hoặc giá trị không đáng kể trong cuộc sống.
Tuppence là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng chủ yếu thấp, giới hạn trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ một số tiền nhỏ, thường gắn liền với các câu chuyện hoặc tác phẩm văn học, nhằm nhấn mạnh tính hài hước hoặc sự nghèo khổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp