Bản dịch của từ Tuppence trong tiếng Việt

Tuppence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuppence (Noun)

tˈʌpəns
tˈʌpəns
01

(anh, thành ngữ) viết tắt của tuppence value (“ý kiến của một người”).

Britain idiomatic short for tuppence worth “ones opinion”.

Ví dụ

My tuppence on social media is to limit screen time.

Ý kiến của tôi về mạng xã hội là hạn chế thời gian sử dụng.

His tuppence about community service was not considered by the committee.

Ý kiến của anh ấy về dịch vụ cộng đồng không được ủy ban xem xét.

What is your tuppence on the new social policy?

Ý kiến của bạn về chính sách xã hội mới là gì?

02

(anh, tiếng lóng, uyển ngữ, thường là trẻ con) âm hộ hoặc âm đạo.

Britain slang euphemistic usually childish the vulva or vagina.

Ví dụ

Children often use the word 'tuppence' when talking about private parts.

Trẻ em thường dùng từ 'tuppence' khi nói về bộ phận riêng tư.

Parents should not shy away from discussing 'tuppence' with their kids.

Cha mẹ không nên ngại ngùng khi nói về 'tuppence' với trẻ.

Is it appropriate to teach kids about 'tuppence' in schools?

Có phù hợp không khi dạy trẻ về 'tuppence' ở trường?

03

(anh, không chính thức, ghi ngày) hai pence (bằng tiền trước hoặc sau thập phân).

Britain informal dated two pence in pre or postdecimalisation currency.

Ví dụ

I found a tuppence on the street yesterday.

Hôm qua, tôi tìm thấy một đồng tuppence trên đường.

He does not care about tuppence in today's economy.

Anh ấy không quan tâm đến đồng tuppence trong nền kinh tế hôm nay.

Did you see that tuppence from the old coin collection?

Bạn có thấy đồng tuppence từ bộ sưu tập đồng xu cũ không?

Dạng danh từ của Tuppence (Noun)

SingularPlural

Tuppence

Tuppences

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuppence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuppence

Không có idiom phù hợp