Bản dịch của từ Turn his thoughts to trong tiếng Việt
Turn his thoughts to
Turn his thoughts to (Phrase)
During discussions, he often turns his thoughts to community issues.
Trong các cuộc thảo luận, anh ấy thường nghĩ đến các vấn đề cộng đồng.
She does not turn her thoughts to social justice often enough.
Cô ấy không thường xuyên nghĩ đến công bằng xã hội.
Do you turn your thoughts to volunteering in your community?
Bạn có nghĩ đến việc tình nguyện trong cộng đồng của mình không?
He turned his thoughts to social justice after the recent protests.
Anh ấy đã chuyển suy nghĩ của mình đến công bằng xã hội sau các cuộc biểu tình gần đây.
She did not turn her thoughts to social issues during the meeting.
Cô ấy đã không chuyển suy nghĩ của mình đến các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Did he turn his thoughts to social change after the documentary?
Liệu anh ấy có chuyển suy nghĩ của mình đến sự thay đổi xã hội sau bộ phim tài liệu không?
Tham gia vào việc suy ngẫm hoặc trăn trở về điều gì đó.
To engage in contemplating or pondering over something.
He turns his thoughts to community service every Saturday afternoon.
Anh ấy suy nghĩ về dịch vụ cộng đồng mỗi chiều thứ Bảy.
She does not turn her thoughts to social issues often.
Cô ấy không thường suy nghĩ về các vấn đề xã hội.
Do you turn your thoughts to helping others in need?
Bạn có suy nghĩ về việc giúp đỡ những người cần không?
Cụm từ "turn his thoughts to" có nghĩa là chuyển hướng suy nghĩ của một người về một chủ đề cụ thể nào đó, cho thấy sự tập trung và định hướng tâm trí. Trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng ngữ điệu trang nhã hơn. Cụm từ thường được sử dụng trong văn viết để diễn tả quá trình tư duy hoặc sự chuyển hướng trong suy nghĩ.