Bản dịch của từ Contemplating trong tiếng Việt
Contemplating
Contemplating (Verb)
Để trầm ngâm nhìn vào.
To look thoughtfully at.
Many people are contemplating social changes after the 2020 protests.
Nhiều người đang suy nghĩ về những thay đổi xã hội sau các cuộc biểu tình năm 2020.
She is not contemplating joining any social groups this year.
Cô ấy không đang suy nghĩ về việc tham gia bất kỳ nhóm xã hội nào năm nay.
Are you contemplating the impact of social media on youth?
Bạn có đang suy nghĩ về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?
Many students are contemplating their future careers after graduation.
Nhiều sinh viên đang suy nghĩ về sự nghiệp tương lai sau khi tốt nghiệp.
She is not contemplating moving to another city for work.
Cô ấy không suy nghĩ về việc chuyển đến thành phố khác để làm việc.
Are you contemplating joining a volunteer program this summer?
Bạn có đang suy nghĩ về việc tham gia chương trình tình nguyện mùa hè này không?
The committee is contemplating new policies for social equality in 2024.
Ủy ban đang suy nghĩ về các chính sách mới cho bình đẳng xã hội năm 2024.
They are not contemplating any changes to the current social programs.
Họ không đang suy nghĩ về bất kỳ thay đổi nào cho các chương trình xã hội hiện tại.
Are you contemplating the impact of social media on youth today?
Bạn có đang suy nghĩ về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ hôm nay không?
Dạng động từ của Contemplating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contemplate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contemplated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contemplated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contemplates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contemplating |
Contemplating (Noun)
Hành động xem xét điều gì đó một cách cẩn thận.
The action of considering something carefully.
Contemplating social issues helps us understand different perspectives in society.
Suy nghĩ về các vấn đề xã hội giúp chúng ta hiểu các quan điểm khác nhau.
She is not contemplating any social changes right now for her community.
Cô ấy hiện không suy nghĩ về bất kỳ thay đổi xã hội nào cho cộng đồng của mình.
Are you contemplating the impact of social media on young people?
Bạn có đang suy nghĩ về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?
Một trạng thái suy tư sâu sắc.
A state of deep reflection.
Many students are contemplating their future careers during university.
Nhiều sinh viên đang suy ngẫm về sự nghiệp tương lai trong đại học.
She is not contemplating joining the community service program this summer.
Cô ấy không đang suy ngẫm về việc tham gia chương trình phục vụ cộng đồng mùa hè này.
Are you contemplating the impact of social media on society?
Bạn có đang suy ngẫm về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Hành động suy ngẫm; quan sát chu đáo.
The act of contemplating thoughtful observation.
Many people are contemplating social issues during the pandemic in 2023.
Nhiều người đang suy ngẫm về các vấn đề xã hội trong đại dịch năm 2023.
They are not contemplating the impact of social media on mental health.
Họ không đang suy ngẫm về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Are students contemplating the importance of social justice in their essays?
Có phải sinh viên đang suy ngẫm về tầm quan trọng của công bằng xã hội trong bài luận không?
Họ từ
Từ "contemplating" là động từ hiện tại phân từ của "contemplate", có nghĩa là suy ngẫm sâu sắc hoặc cân nhắc một vấn đề nào đó một cách chậm rãi và cẩn thận. Trong tiếng Anh Anh, từ "contemplate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong các tình huống đời thường hơn. Cả hai biến thể đều sử dụng hình thức này trong văn viết, song có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp