Bản dịch của từ Turncoat trong tiếng Việt
Turncoat
Turncoat (Noun)
The turncoat betrayed his former friends by joining the rival group.
Kẻ phản bội đã phản bội những người bạn cũ của mình bằng cách gia nhập nhóm đối thủ.
The community shunned the turncoat for switching sides during the election.
Cộng đồng xa lánh kẻ phản bội vì đổi phe trong cuộc bầu cử.
The turncoat's actions caused tension and mistrust within the social circle.
Hành động của kẻ phản bội đã gây ra căng thẳng và mất lòng tin trong giới xã hội.
Họ từ
Từ "turncoat" dùng để chỉ một người thay đổi lòng trung thành hoặc quan điểm chính trị, thường là từ một bên sang bên đối lập, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 16, trong đó "coat" biểu trưng cho cờ, quân phục của một bên. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách sử dụng từ có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "turncoat" xuất phát từ hai phần: "turn" (quay) và "coat" (áo khoác), có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nó được sử dụng để chỉ những người đã thay đổi phía hoặc niềm tin của mình trong các cuộc xung đột chính trị hoặc quân sự. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc phản bội, vì hành động “quay áo” thường được coi là thiếu trung thành, phản ánh sự chuyển đổi bất ngờ trong lòng trung thành.
Từ "turncoat" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử để chỉ những người phản bội tổ chức hoặc lý tưởng mà họ từng ủng hộ. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lòng trung thành, chiến tranh hoặc xung đột xã hội, thể hiện sự chuyển đổi đột ngột về quan điểm hoặc sự phản bội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp