Bản dịch của từ Turnoff trong tiếng Việt
Turnoff

Turnoff (Noun)
Forgetting to turnoff the lights can waste energy.
Quên tắt đèn có thể gây lãng phí năng lượng.
The turnoff of the TV signaled the end of the movie.
Việc tắt TV báo hiệu bộ phim đã kết thúc.
Leaving the turnoff of the music player can drain the battery.
Việc tắt máy nghe nhạc có thể làm hao pin.
The long speeches at the event were a major turnoff for the audience.
Các bài phát biểu dài tại sự kiện đã gây khó chịu cho khán giả.
The constant negativity on social media can be a turnoff for many users.
Sự tiêu cực liên tục trên mạng xã hội có thể gây khó chịu cho nhiều người dùng.
The inappropriate jokes made by the comedian were a turnoff for the crowd.
Những trò đùa không phù hợp do diễn viên hài thực hiện đã khiến đám đông thất vọng.
At the turnoff, take a left to reach Sarah's house.
Tại lối rẽ, rẽ trái để đến nhà Sarah.
The turnoff to the party venue is just after the bridge.
Lối rẽ đến địa điểm tổ chức bữa tiệc nằm ngay sau cây cầu.
The turnoff to the restaurant is easy to miss if you're not careful.
Lối rẽ vào nhà hàng rất dễ bị bỏ lỡ nếu bạn không cẩn thận.
Kết hợp từ của Turnoff (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major turnoff Điểm phải chú ý | His constant bragging was a major turnoff for everyone. Sự tự khen thường xuyên của anh ấy là điều khiển người khác |
Next turnoff Hướng rẽ tiếp theo | The next turnoff on the social media platform is privacy settings. Lựa chọn tiếp theo trên mạng xã hội là cài đặt bảo mật. |
Big turnoff Điểm nổ | His constant bragging about his wealth is a big turnoff. Sự khoe khoang liên tục về tài sản của anh ấy là điều làm mất hứng thú lớn. |
Họ từ
Từ "turnoff" trong tiếng Anh chỉ một yếu tố hoặc đặc điểm gây ấn tượng tiêu cực, làm cho một người không còn quan tâm hoặc yêu thích điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "turnoff" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự không hấp dẫn trong mối quan hệ hoặc một trải nghiệm cụ thể. Ngược lại, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "turn-off" theo cách tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể tương đối tương đồng, nhưng sự nhấn mạnh có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh nói.
Từ "turnoff" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "turn" (xoay) và danh từ "off" (tắt), kết hợp lại để chỉ hành động làm cho một cái gì đó không còn hoạt động. Có nguồn gốc từ thế kỷ 20, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thất vọng hoặc sự không thích. Trong ngữ cảnh hiện đại, "turnoff" không chỉ ám chỉ đến sự ngắt kết nối vật lý mà còn rộng hơn, bao gồm cả các khía cạnh cảm xúc và xã hội, như sự không thu hút trong mối quan hệ hoặc sở thích.
Từ "turnoff" trong bối cảnh của bài thi IELTS xuất hiện không thường xuyên, nhưng có thể tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về sở thích và sự thu hút. Trong các ngữ cảnh khác, "turnoff" thường được sử dụng để chỉ những điều làm giảm sự hứng thú hoặc sự thu hút trong giao tiếp cá nhân, công việc hay sản phẩm. Thuật ngữ này thường xuyên xuất hiện trong hội thoại hàng ngày và các bài viết phê bình sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp