Bản dịch của từ Turnoff trong tiếng Việt

Turnoff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turnoff (Noun)

tˈɝnˌɔf
tˈɝɹnˌɑf
01

Một ví dụ về việc tắt hoặc tắt một cái gì đó.

An instance of turning or switching something off.

Ví dụ

Forgetting to turnoff the lights can waste energy.

Quên tắt đèn có thể gây lãng phí năng lượng.

The turnoff of the TV signaled the end of the movie.

Việc tắt TV báo hiệu bộ phim đã kết thúc.

Leaving the turnoff of the music player can drain the battery.

Việc tắt máy nghe nhạc có thể làm hao pin.

02

Một người hoặc vật khiến ai đó cảm thấy buồn chán, ghê tởm hoặc ghê tởm tình dục.

A person or thing that causes someone to feel bored, disgusted, or sexually repelled.

Ví dụ

The long speeches at the event were a major turnoff for the audience.

Các bài phát biểu dài tại sự kiện đã gây khó chịu cho khán giả.

The constant negativity on social media can be a turnoff for many users.

Sự tiêu cực liên tục trên mạng xã hội có thể gây khó chịu cho nhiều người dùng.

The inappropriate jokes made by the comedian were a turnoff for the crowd.

Những trò đùa không phù hợp do diễn viên hài thực hiện đã khiến đám đông thất vọng.

03

Giao lộ nơi một con đường tách khỏi đường chính.

A junction at which a road branches off from a main road.

Ví dụ

At the turnoff, take a left to reach Sarah's house.

Tại lối rẽ, rẽ trái để đến nhà Sarah.

The turnoff to the party venue is just after the bridge.

Lối rẽ đến địa điểm tổ chức bữa tiệc nằm ngay sau cây cầu.

The turnoff to the restaurant is easy to miss if you're not careful.

Lối rẽ vào nhà hàng rất dễ bị bỏ lỡ nếu bạn không cẩn thận.

Kết hợp từ của Turnoff (Noun)

CollocationVí dụ

Major turnoff

Điểm phải chú ý

His constant bragging was a major turnoff for everyone.

Sự tự khen thường xuyên của anh ấy là điều khiển người khác

Next turnoff

Hướng rẽ tiếp theo

The next turnoff on the social media platform is privacy settings.

Lựa chọn tiếp theo trên mạng xã hội là cài đặt bảo mật.

Big turnoff

Điểm nổ

His constant bragging about his wealth is a big turnoff.

Sự khoe khoang liên tục về tài sản của anh ấy là điều làm mất hứng thú lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turnoff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turnoff

Không có idiom phù hợp