Bản dịch của từ Tuxedo jacket trong tiếng Việt
Tuxedo jacket

Tuxedo jacket (Noun)
He wore a tuxedo jacket to the charity gala last Saturday.
Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác tuxedo đến buổi gala từ thiện thứ Bảy vừa qua.
They didn't like the tuxedo jacket at the formal dinner event.
Họ không thích chiếc áo khoác tuxedo tại sự kiện ăn tối trang trọng.
Did you see his tuxedo jacket at the wedding last month?
Bạn đã thấy chiếc áo khoác tuxedo của anh ấy tại đám cưới tháng trước chưa?
He wore a tuxedo jacket at the charity gala last Saturday.
Anh ấy đã mặc một chiếc áo tuxedo tại buổi tiệc từ thiện thứ Bảy vừa qua.
She did not like the tuxedo jacket he chose for the wedding.
Cô ấy không thích chiếc áo tuxedo mà anh ấy chọn cho đám cưới.
Did you see his tuxedo jacket at the formal dinner last night?
Bạn có thấy chiếc áo tuxedo của anh ấy tại bữa tối trang trọng tối qua không?
He wore a tuxedo jacket to the wedding last Saturday.
Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác tuxedo đến đám cưới thứ Bảy vừa qua.
She did not like the tuxedo jacket at the formal event.
Cô ấy không thích chiếc áo khoác tuxedo tại sự kiện trang trọng.
Did you see his tuxedo jacket at the charity gala?
Bạn đã thấy chiếc áo khoác tuxedo của anh ấy tại buổi gala từ thiện chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp