Bản dịch của từ Tuxedo jacket trong tiếng Việt

Tuxedo jacket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuxedo jacket (Noun)

tˌʌksˈidoʊ dʒˈækət
tˌʌksˈidoʊ dʒˈækət
01

Một chiếc áo khoác trang trọng, thường có ve áo bằng vải satin hoặc lụa, mặc cùng với váy dạ hội.

A formal jacket typically with a satin or silk lapel worn in evening dress

Ví dụ

He wore a tuxedo jacket to the charity gala last Saturday.

Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác tuxedo đến buổi gala từ thiện thứ Bảy vừa qua.

They didn't like the tuxedo jacket at the formal dinner event.

Họ không thích chiếc áo khoác tuxedo tại sự kiện ăn tối trang trọng.

Did you see his tuxedo jacket at the wedding last month?

Bạn đã thấy chiếc áo khoác tuxedo của anh ấy tại đám cưới tháng trước chưa?

02

Một loại áo khoác mặc cùng với bộ tuxedo, thường đi kèm với quần tây trang trọng.

A type of jacket worn with a tuxedo ensemble usually accompanied by formal trousers

Ví dụ

He wore a tuxedo jacket at the charity gala last Saturday.

Anh ấy đã mặc một chiếc áo tuxedo tại buổi tiệc từ thiện thứ Bảy vừa qua.

She did not like the tuxedo jacket he chose for the wedding.

Cô ấy không thích chiếc áo tuxedo mà anh ấy chọn cho đám cưới.

Did you see his tuxedo jacket at the formal dinner last night?

Bạn có thấy chiếc áo tuxedo của anh ấy tại bữa tối trang trọng tối qua không?

03

Một món đồ mặc ngoài thời trang thường được mặc trong những dịp trang trọng.

A fashionable outerwear item often worn for formal occasions

Ví dụ

He wore a tuxedo jacket to the wedding last Saturday.

Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác tuxedo đến đám cưới thứ Bảy vừa qua.

She did not like the tuxedo jacket at the formal event.

Cô ấy không thích chiếc áo khoác tuxedo tại sự kiện trang trọng.

Did you see his tuxedo jacket at the charity gala?

Bạn đã thấy chiếc áo khoác tuxedo của anh ấy tại buổi gala từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuxedo jacket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuxedo jacket

Không có idiom phù hợp