Bản dịch của từ Tv stand trong tiếng Việt

Tv stand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tv stand(Noun)

tˈivˈi stˈænd
tˈivˈi stˈænd
01

Một món đồ nội thất được thiết kế để đặt một chiếc tivi.

A piece of furniture designed to hold a television set.

Ví dụ
02

Một cấu trúc hỗ trợ thường bao gồm các kệ cho các thiết bị truyền thông bổ sung.

A supporting structure that often includes shelves for additional media devices.

Ví dụ
03

Một món đồ được sử dụng trong gia đình để nâng cao trải nghiệm xem bằng cách cung cấp chiều cao và độ ổn định phù hợp cho một chiếc tivi.

An item used in homes to enhance the viewing experience by providing proper height and stability for a television.

Ví dụ