Bản dịch của từ Twenty-foot equivalent unit trong tiếng Việt

Twenty-foot equivalent unit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twenty-foot equivalent unit (Noun)

twˈɛntifˈut ɨkwˈɪvələnt jˈunət
twˈɛntifˈut ɨkwˈɪvələnt jˈunət
01

Một đơn vị đo lường trong vận tải container biểu thị sức chứa của một container vận chuyển dài chuẩn hai mươi feet.

A unit of measure in container shipping that denotes the capacity of a standard twenty-foot long shipping container.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng để định lượng số lượng container tiêu chuẩn đang được vận chuyển, cho phép tiêu chuẩn hóa trong logistics.

Used to quantify the number of standard containers being transported, allowing standardization in logistics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được viết tắt là teu, đây là một tiêu chuẩn được sử dụng để mô tả sức chứa của tàu hoặc cảng container.

Commonly abbreviated as teu, it is a standard used for describing the capacity of container ships or terminals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twenty-foot equivalent unit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twenty-foot equivalent unit

Không có idiom phù hợp