Bản dịch của từ Twenty-foot equivalent unit trong tiếng Việt
Twenty-foot equivalent unit
Noun [U/C]

Twenty-foot equivalent unit (Noun)
twˈɛntifˈut ɨkwˈɪvələnt jˈunət
twˈɛntifˈut ɨkwˈɪvələnt jˈunət
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được sử dụng để định lượng số lượng container tiêu chuẩn đang được vận chuyển, cho phép tiêu chuẩn hóa trong logistics.
Used to quantify the number of standard containers being transported, allowing standardization in logistics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Twenty-foot equivalent unit
Không có idiom phù hợp