Bản dịch của từ Twenty four hours trong tiếng Việt
Twenty four hours

Twenty four hours (Idiom)
I need to finish my essay within twenty four hours.
Tôi cần hoàn thành bài luận của mình trong mười bốn giờ.
She couldn't complete the task in twenty four hours.
Cô ấy không thể hoàn thành nhiệm vụ trong mười bốn giờ.
Do you think you can prepare for the IELTS exam in twenty four hours?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể chuẩn bị cho kỳ thi IELTS trong mười bốn giờ không?
I completed my IELTS essay within twenty four hours.
Tôi đã hoàn thành bài luận IELTS của mình trong 24 giờ.
She couldn't finish the speaking test in twenty four hours.
Cô ấy không thể hoàn thành bài kiểm tra nói trong 24 giờ.
Did you prepare for the writing section for twenty four hours?
Bạn đã chuẩn bị cho phần viết trong 24 giờ chưa?
I need to finish my essay within twenty four hours.
Tôi cần hoàn thành bài luận của mình trong 24 giờ.
She couldn't complete the task in twenty four hours.
Cô ấy không thể hoàn thành nhiệm vụ trong 24 giờ.
Do you think you can study effectively for twenty four hours?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể học hiệu quả trong 24 giờ?
"Twenty-four hours" là cụm từ chỉ đơn vị thời gian tương đương với một ngày, bao gồm 60 phút cho mỗi giờ và tổng cộng 1.440 phút. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong viết, cụm từ này có thể được diễn đạt dưới dạng số "24 hours". Trong phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm vị của "twenty" so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "twenty-four hours" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "twenty" (hai mươi) và "four" (bốn) được kết hợp để chỉ một khoảng thời gian tương ứng với 24 giờ. Cơ sở ngữ nghĩa của nó bắt nguồn từ hệ thống đếm tựa như trong ngôn ngữ La Tinh, nơi giá trị số được cấu trúc một cách có hệ thống. Từ thế kỷ 14, khái niệm này đã được sử dụng để mô tả chu kỳ ngày đêm, củng cố tính chính xác trong đo lường thời gian trong văn hóa và khoa học hiện đại.
Cụm từ "twenty four hours" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, phản ánh khái niệm về thời gian và sự đồng hồ trong các ngữ cảnh hàng ngày. Trong các đoạn hội thoại, nó thường được sử dụng khi thảo luận về lịch trình, thời gian làm việc hoặc việc hoàn thành nhiệm vụ. Ngoài ra, cụm từ này còn thường xuất hiện trong các bài báo, văn bản mô tả dịch vụ 24 giờ, nhằm nhấn mạnh tính liên tục và khả năng phục vụ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp